18 Tháng Ba, 2023
Tổng hợp +100 thuật ngữ SEO phổ biến từ cơ bản đến nâng cao
Khi bắt đầu tìm hiểu về SEO, chắc hẳn bạn sẽ cảm thấy bị rối bởi có quá nhiều thuật ngữ xuất hiện trong quá trình học việc. Trong bối cảnh công nghệ số phát triển mạnh mẽ và các công cụ tìm kiếm không ngừng cập nhật thuật toán, thì việc nắm vững các thuật ngữ SEO cơ bản vô cùng quan trọng. Nó không chỉ giúp bạn hiểu rõ bản chất của chiến lược mà còn hỗ trợ bạn triển khai tối ưu hóa website một cách hiệu quả. Cùng MONA Media khám phá thuật ngữ trong SEO phổ biến.
Thuật ngữ SEO là gì?
Thuật ngữ SEO là cách gọi chung cho những thuật ngữ chuyên ngành dùng trong lĩnh vực tối ưu hóa công cụ tìm kiếm. Đây thường là các từ viết tắt hoặc cụm từ mô tả một khái niệm, một công cụ, hay một kỹ thuật cụ thể trong quá trình làm SEO.

Hiểu đúng thuật ngữ trong SEO sẽ giúp bạn tiếp cận kiến thức nhanh hơn, dễ dàng nắm bắt nội dung học hỏi hoặc làm việc.
Những thuật ngữ SEO nền tảng
Đây là nhóm thuật ngữ SEO thông dụng nhất, thường xuất hiện trong các tài liệu hướng dẫn và khóa học nhập môn:

- SEO: Search Engine Optimization là quá trình tối ưu hóa website để nâng cao khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm như Google. Khi triển khai đúng cách, SEO giúp website tiếp cận đúng đối tượng, tăng lượt truy cập tự nhiên và hỗ trợ hiệu quả cho chiến lược tiếp thị số tổng thể.
- Công cụ tìm kiếm (Search Engine): Công cụ tìm kiếm là hệ thống giúp người dùng truy vấn thông tin trên internet. Các nền tảng như Google, Bing hoạt động dựa trên thuật toán để phân tích, thu thập dữ liệu và đưa ra kết quả phù hợp nhất với nhu cầu tìm kiếm của người dùng.
- SERPs: Search Engine Results Page là trang hiển thị kết quả tìm kiếm khi người dùng nhập truy vấn. Trang này thường bao gồm cả kết quả tự nhiên và quảng cáo. Vị trí website xuất hiện trên SERP càng cao thì khả năng thu hút lượt nhấp càng lớn.
- Từ khóa trong SEO: Từ khóa là những cụm từ phản ánh chính xác nội dung mà người dùng đang tìm kiếm. Việc nghiên cứu và lựa chọn từ khóa phù hợp giúp nội dung hiển thị đúng lúc, đúng đối tượng, đồng thời nâng cao hiệu quả tối ưu hóa tổng thể.
- Technical SEO: Technical SEO tập trung vào các yếu tố kỹ thuật như tốc độ tải trang, khả năng hiển thị trên thiết bị di động, cấu trúc dữ liệu, sitemap và file robots.txt. Những yếu tố này giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng thu thập và lập chỉ mục nội dung hiệu quả hơn.
- SEO Onpage: Là quá trình cải thiện từng trang riêng lẻ trên website từ tiêu đề, nội dung đến cấu trúc URL. Việc tối ưu tốt giúp công cụ tìm kiếm dễ hiểu nội dung và đánh giá chất lượng trang, đồng thời tạo trải nghiệm thân thiện hơn cho người dùng.
- SEO Offpage: Đây là thuật ngữ SEO liên quan đến các yếu tố nằm ngoài website nhằm tăng độ tin cậy và mức độ phổ biến của trang. Một số yếu tố quan trọng trong SEO Offpage gồm có backlink chất lượng từ các trang uy tín, sự hiện diện trên mạng xã hội và đề cập thương hiệu trên nền tảng khác.
- Content Marketing trong SEO: Content Marketing là chiến lược tạo và phân phối nội dung mang tính giá trị nhằm thu hút và giữ chân người dùng. Khi kết hợp đúng cách với SEO, nội dung chất lượng giúp tăng lượng truy cập tự nhiên, thu hút liên kết và nâng cao mức độ tin cậy cho website.
Những thuật ngữ SEO ứng dụng
Khi đã quen thuộc với những kiến thức nền tảng về thuật ngữ SEO là gì, bạn sẽ bắt đầu bắt gặp những thuật ngữ SEO mang tính chuyên môn cao hơn. Những thuật ngữ này thường được sử dụng trong quá trình xây dựng chiến lược SEO thực tế, đòi hỏi sự hiểu biết sâu hơn:

- Backlink trong SEO: Backlink là những liên kết từ một trang web khác trỏ về trang của bạn. Đây được xem là yếu tố quan trọng trong thuật toán xếp hạng của công cụ tìm kiếm. Khi một website nhận được backlink từ các trang đáng tin cậy, độ uy tín và khả năng hiển thị trên kết quả tìm kiếm cũng tăng lên đáng kể.
- Anchor Text trong SEO: Anchor Text là phần văn bản có thể nhấp vào trong liên kết. Nếu sử dụng hợp lý, anchor text chứa từ khóa liên quan có thể giúp tăng khả năng xếp hạng của một trang với chính từ khóa đó.
- Page Authority (PA): Là chỉ số được Moz đưa ra, nhưng dùng để đánh giá khả năng xếp hạng của từng trang cụ thể trong một website. Chỉ số PA giúp bạn xác định đâu là những trang đang có tiềm năng SEO tốt để từ đó tối ưu hoặc phát triển thêm nội dung liên quan.
- Domain Authority (DA): Chỉ số do Moz phát triển nhằm đánh giá sức mạnh tổng thể của một tên miền trong việc xếp hạng trên kết quả tìm kiếm. Thang điểm từ 1 đến 100 phản ánh khả năng cạnh tranh SEO của một website so với các đối thủ. Đây là một trong các thuật ngữ trong SEO dùng để phân tích và so sánh hiệu suất giữa nhiều website.
- CTR (Click-Through Rate): Là tỷ lệ số lần người dùng nhấp vào kết quả so với số lần nó được hiển thị. Trong SEO, CTR phản ánh mức độ hấp dẫn của tiêu đề và mô tả trang trên kết quả tìm kiếm. Tối ưu hóa CTR là một phần thiết yếu trong việc cải thiện thứ hạng và tăng lượng truy cập.
- Bounce Rate là gì trong SEO: Bounce Rate phản ánh tỷ lệ người dùng rời khỏi website sau khi chỉ xem một trang. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ thu hút và giữ chân người dùng. Nếu tỷ lệ thoát cao, rất có thể nội dung chưa đủ hấp dẫn hoặc trải nghiệm người dùng chưa được tối ưu.
- Organic Traffic và vai trò trong SEO: Đây là thuật ngữ SEO nói về lượng truy cập đến từ kết quả tìm kiếm tự nhiên, không thông qua quảng cáo. Đây là nguồn lưu lượng có giá trị cao, bền vững và thường là mục tiêu cuối cùng của hầu hết các chiến lược SEO.
- Conversion Rate trong chiến lược SEO: Conversion Rate cho biết tỷ lệ người truy cập thực hiện hành động mong muốn như đặt hàng hoặc điền form liên hệ. Đây là chỉ số liên quan trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh và là mục tiêu quan trọng khi làm SEO.
- Meta Tags và ứng dụng trong SEO: Meta Tags là các đoạn mã nằm trong phần đầu của HTML, cung cấp thông tin mô tả về nội dung trang web. Hai thành phần quan trọng nhất là title tag và meta description. Việc tối ưu chúng giúp tăng khả năng hiển thị và cải thiện tỷ lệ nhấp từ trang kết quả tìm kiếm (SERP).
- Alt Text và vai trò trong SEO hình ảnh: Alt Text là đoạn mô tả nội dung của hình ảnh, giúp công cụ tìm kiếm hiểu được hình ảnh đó nói về điều gì. Đây là thành phần không thể thiếu trong khi tối ưu hóa hình ảnh, đặc biệt hữu ích với người dùng sử dụng trình đọc màn hình hoặc khi hình ảnh không tải được.
Những thuật ngữ trong SEO cấp độ nâng cao
Với những người làm SEO lâu năm hoặc chuyên sâu, các thuật ngữ SEO nâng cao đóng vai trò không thể thiếu trong việc phân tích và tối ưu hiệu suất ở mức độ kỹ thuật cao:

- Schema Markup và vai trò trong SEO: Schema Markup là đoạn mã đặc biệt được nhúng vào website để cung cấp thông tin có cấu trúc cho công cụ tìm kiếm. Khi triển khai đúng cách, Schema giúp cải thiện khả năng hiển thị rich snippets trên kết quả tìm kiếm, từ đó tăng CTR và nâng cao trải nghiệm người dùng khi tiếp cận nội dung.
- Từ khóa LSI trong SEO: Từ khóa LSI (Latent Semantic Indexing) là những cụm từ liên quan chặt chẽ đến từ khóa chính, giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về ngữ cảnh nội dung. Việc sử dụng từ khóa LSI đúng cách không chỉ giúp văn bản tự nhiên hơn mà còn hỗ trợ nâng cao khả năng xếp hạng cho nhiều truy vấn liên quan trong cùng một chủ đề.
- Canonical URL trong SEO: Đây là một thuật ngữ trong SEO, nói về giải pháp kỹ thuật giúp chỉ định URL chính thức trong trường hợp nội dung có thể được truy cập qua nhiều địa chỉ khác nhau. Canonical URL giúp tránh trùng lặp nội dung và đảm bảo giá trị SEO được tập trung vào một phiên bản duy nhất.
- Sitemap và ứng dụng trong SEO: Sitemap là danh sách các trang quan trọng trong website, giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng phát hiện và lập chỉ mục chúng. Ngoài việc hỗ trợ crawl hiệu quả, sitemap còn cung cấp thông tin về tần suất cập nhật và mức độ ưu tiên của từng trang, từ đó cải thiện hiệu suất SEO tổng thể.
- Robots.txt trong quản lý SEO: File robots.txt là công cụ kiểm soát việc thu thập dữ liệu trên website. Đây là một trong các thuật ngữ SEO nâng cao thường được sử dụng để hướng dẫn công cụ tìm kiếm về những phần của trang web nên hoặc không nên thu thập.
- Redirect 301 trong SEO: Redirect 301 là loại chuyển hướng vĩnh viễn, được sử dụng khi cần di chuyển nội dung từ URL cũ sang URL mới. Khi áp dụng đúng, Redirect 301 giúp bảo toàn toàn bộ giá trị SEO đã tích lũy của trang cũ và đảm bảo người dùng không gặp lỗi khi truy cập các liên kết cũ.
- Lỗi 404 là gì trong SEO: Lỗi 404 xuất hiện khi trang được yêu cầu không còn tồn tại hoặc không thể truy cập. Đây là vấn đề phổ biến có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và hiệu suất SEO.
- White Hat SEO trong chiến lược dài hạn: White Hat SEO là phương pháp tối ưu hóa tuân thủ hoàn toàn các nguyên tắc của công cụ tìm kiếm. Nó tập trung vào việc xây dựng nội dung chất lượng, cải thiện trải nghiệm người dùng và phát triển liên kết tự nhiên.
- Black Hat SEO và rủi ro đi kèm: Black Hat SEO là tập hợp các kỹ thuật tối ưu hóa nhằm thao túng kết quả tìm kiếm, thường vi phạm nguyên tắc của Google. Dù có thể mang lại kết quả nhanh chóng, SEO mũ đen tiềm ẩn nguy cơ bị phạt rất cao, dẫn đến tụt hạng hoặc bị loại khỏi chỉ mục hoàn toàn.
- Grey Hat SEO và giới hạn rủi ro: Grey Hat SEO là kiểu tối ưu nằm giữa ranh giới trắng và đen. Dù mang lại kết quả nhanh hơn White Hat SEO, phương pháp này vẫn tiềm ẩn khả năng bị phạt nếu vi phạm quy định. Một ví dụ tiêu biểu là việc tạo nội dung chất lượng rồi mua backlink để thúc đẩy xếp hạng, một hành động bị xem xét kỹ bởi thuật toán Google.
Một số thuật ngữ trong SEO thường gặp khác
Bên cạnh những khái niệm phổ biến, vẫn còn nhiều thuật ngữ SEO thông dụng khác thường xuất hiện trong quá trình tối ưu website.

- Organic Search: Organic Search chính là thuật ngữ SEO ám chỉ lưu lượng truy cập tự nhiên đến từ kết quả tìm kiếm không trả phí. Đây là nguồn traffic bền vững và có giá trị cao trong bất kỳ chiến dịch SEO nào.
- Search Volume: Trong số các thuật ngữ SEO quan trọng, Search Volume là chỉ số cho biết một từ khóa được tìm kiếm bao nhiêu lần mỗi tháng. Đây là cơ sở để bạn đánh giá tiềm năng tiếp cận và mức độ phổ biến của từ khóa, từ đó xây dựng chiến lược SEO hiệu quả hơn. Chọn từ khóa có khối lượng tìm kiếm phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa nội dung và thu hút đúng đối tượng.
- Keyword Difficulty (KD): Keyword Difficulty phản ánh độ khó khi muốn xếp hạng cao cho một từ khóa nào đó. Trong các thuật ngữ SEO thường gặp, đây là chỉ số giúp bạn cân nhắc về khả năng cạnh tranh và nguồn lực cần đầu tư.
- User Engagement: Khi nói về các thuật ngữ trong SEO, User Engagement đóng vai trò như thước đo thể hiện mức độ tương tác của người dùng với trang web. Các chỉ số như thời gian truy cập, tỷ lệ thoát, số trang đã xem… đều cho thấy nội dung của bạn có thực sự hấp dẫn hay không.
- Khả năng hiển thị (Visibility): Visibility mô tả mức độ xuất hiện của website trên trang kết quả tìm kiếm. Khi khả năng hiển thị cao, bạn sẽ tiếp cận được nhiều người dùng hơn.
- Mobile Optimization: Là một thuật ngữ trong SEO, nói về việc tối ưu trang web cho các thiết bị di động, đảm bảo tốc độ và trải nghiệm mượt mà trên màn hình điện thoại.
- Thời gian tải trang (Page Load Time): Page Load Time là khoảng thời gian để một trang web hiển thị đầy đủ nội dung. Trong các thuật ngữ SEO, đây là yếu tố ảnh hưởng mạnh đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng tìm kiếm. Trang càng tải nhanh, tỷ lệ thoát càng thấp và khả năng giữ chân khách hàng càng cao.
- Indexing: Hay con gọi là lập chỉ mục, thuật ngữ SEO nói về quá trình công cụ tìm kiếm lưu trữ nội dung trang web vào hệ thống dữ liệu để phục vụ cho truy vấn của người dùng. Nếu một trang không được lập chỉ mục, nó sẽ không xuất hiện trong kết quả tìm kiếm.
- Crawling: Là bước đi trước Indexing, khi các bot của công cụ tìm kiếm quét và phát hiện nội dung trên website thông qua các liên kết. Việc tối ưu quá trình crawling giúp các bot tiếp cận nhanh hơn với nội dung mới, đảm bảo trang của bạn luôn được cập nhật đúng cách trong hệ thống tìm kiếm.
- Content Keywords: Những cụm từ chính được chèn trong nội dung để hướng đến kế hoạch SEO cụ thể. Đây là yếu tố nền tảng để công cụ tìm kiếm hiểu chủ đề trang web và xác định mức độ liên quan với truy vấn của người dùng.
- Title Tag: Là tiêu đề chính của trang, xuất hiện trên kết quả tìm kiếm và thanh tiêu đề trình duyệt. Một tiêu đề hấp dẫn, chứa từ khóa mục tiêu sẽ cải thiện đáng kể tỷ lệ click (CTR).
- Meta Description: Là đoạn mô tả ngắn xuất hiện ngay dưới tiêu đề tiêu đề (Title) trên trang kết quả của các công cụ tìm kiếm. Tuy không trực tiếp tác động đến thứ hạng, nhưng đây là công cụ đắc lực để tăng tỷ lệ nhấp.
- PBN (Private Blog Network): Hệ thống blog riêng được dựng lên để tạo backlink cho website chính. Đây là một chiến thuật nằm trong nhóm SEO mũ đen (Black Hat SEO). Dù có thể mang lại kết quả nhanh, nhưng rủi ro bị Google phạt rất cao.
- Internal Links: Các liên kết nội bộ giữa các trang trên cùng một website. Việc xây dựng cấu trúc liên kết chặt chẽ giúp điều hướng người dùng tốt hơn và phân bổ giá trị SEO hợp lý. Trong nhóm các thuật ngữ trong SEO kỹ thuật, đây là yếu tố bạn không nên bỏ qua.
- External Links: Liên kết từ website của bạn ra các trang khác. Dẫn nguồn từ các trang uy tín không chỉ tăng độ tin cậy của nội dung mà còn giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ ngữ cảnh.
- AMP (Accelerated Mobile Pages): AMP là một sáng kiến từ Google giúp tăng tốc độ tải trang trên thiết bị di động bằng cách sử dụng HTML rút gọn. Dù không phải là yếu tố xếp hạng chính thức, nhưng tốc độ tải nhanh hơn từ AMP có thể mang lại trải nghiệm tốt hơn và gián tiếp cải thiện hiệu quả SEO.
- Long Tail Keyword: Long tail keyword là những cụm từ khóa dài và cụ thể, thường có khối lượng tìm kiếm thấp nhưng lại mang về tỷ lệ chuyển đổi cao. Nhắm vào long tail keyword là một chiến lược hiệu quả trong SEO, đặc biệt là cho các doanh nghiệp trong thị trường ngách.
- User Experience (UX): User Experience là toàn bộ trải nghiệm của người dùng khi tương tác với website. Các yếu tố như giao diện, điều hướng, tốc độ và nội dung đều ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian ở lại và tỉ lệ chuyển đổi.
- Mobile-First Indexing: Mobile-First Indexing là thuật ngữ SEO, có ý nghĩa là Google sử dụng phiên bản di động của trang để đánh giá và xếp hạng. Việc này phản ánh xu hướng người dùng ưu tiên tìm kiếm trên thiết bị di động. Để đáp ứng yêu cầu này, bạn cần tối ưu nội dung, hình ảnh và cấu trúc cho điện thoại ngay từ đầu.
- Link Juice: Link juice chỉ “sức mạnh” SEO được truyền qua các liên kết giữa các trang web. Việc tối ưu hóa liên kết nội bộ và thu hút backlink chất lượng sẽ giúp phân phối link juice tốt hơn, từ đó cải thiện thứ hạng tìm kiếm. Đây là một trong các thuật ngữ trong SEO thường gặp khi phân tích chiến lược liên kết.
- SEO-Friendly URLs: SEO-friendly URLs là đường dẫn rõ ràng, chứa từ khóa liên quan và phản ánh đúng nội dung trang. Những URL thân thiện giúp cải thiện khả năng lập chỉ mục và nâng cao trải nghiệm người dùng khi truy cập website.
- Trust Flow: Chỉ số đo lường độ tin cậy của một trang web dựa trên chất lượng các liên kết trỏ đến nó. Trust Flow cao thường cho thấy website có nhiều backlink uy tín, từ đó cải thiện hiệu quả SEO tổng thể.
- Citation Flow: Đây là thuật ngữ SEO nói về mức độ phổ biến của một trang web, được đo bằng số lượng backlink trỏ về. Dù không xét đến chất lượng liên kết, chỉ số này vẫn cung cấp góc nhìn đáng giá, nhất là khi phân tích cùng Trust Flow.
- Keyword Density: Keyword density là tỉ lệ phần trăm số lần một từ khóa xuất hiện trong nội dung so với tổng số từ. Mặc dù không còn là yếu tố chính để xếp hạng, việc phân bổ từ khóa hợp lý vẫn giúp nội dung trở nên tự nhiên và thân thiện với công cụ tìm kiếm.
- Long-Form Content: Nội dung có độ dài lớn (trên 1000 từ), giúp đào sâu một chủ đề cụ thể và giữ chân người đọc lâu hơn. Loại nội dung này thường mang lại hiệu quả cao về SEO nhờ khả năng thu hút backlink và tăng thời gian truy cập.
- Pillar Content: Nội dung trung tâm đóng vai trò là trục chính để liên kết đến các bài viết chi tiết hơn về cùng chủ đề. Cấu trúc này giúp tổ chức nội dung chặt chẽ, đồng thời cải thiện trải nghiệm người dùng và hiệu quả SEO.
- Domain Age: Tuổi đời của một tên miền thường liên quan đến mức độ tin cậy mà Google dành cho trang đó. Những tên miền hoạt động lâu năm thường tích lũy được nhiều liên kết và uy tín, nhưng không vì thế mà nội dung mới mất đi cơ hội cạnh tranh.
- Brand Authority: Thuật ngữ SEO này thường dùng để chỉ mức độ uy tín mà một thương hiệu đạt được trong mắt người dùng và công cụ tìm kiếm. Khi một thương hiệu được nhắc đến nhiều, khả năng nhận được backlink tự nhiên cũng tăng lên đáng kể.
- Guest Post: Guest post là hình thức đăng bài viết lên website bên ngoài nhằm xây dựng backlink và mở rộng mạng lưới độc giả. Khi được sử dụng hợp lý, guest post không chỉ giúp tăng độ tin cậy mà còn hỗ trợ tăng traffic hiệu quả.
- Content Freshness: Khả năng cập nhật và duy trì nội dung mới mẻ là một yếu tố giúp nâng cao hiệu quả SEO. Google có xu hướng ưu tiên nội dung vừa được chỉnh sửa hoặc xuất bản gần đây, đặc biệt là với các chủ đề nóng hoặc thay đổi thường xuyên.
- Voice Search Optimization: Đây là thuật ngữ SEO thường được sử dụng để tối ưu nội dung cho các truy vấn bằng giọng nói. Trong bối cảnh người dùng ngày càng tìm kiếm qua thiết bị di động và trợ lý ảo, việc tối ưu theo cách nói tự nhiên, câu hỏi dài trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
- User Intent: Đây là thuật ngữ SEO thông dụng nói về mục đích thực sự của người dùng khi gõ một truy vấn vào ô tìm kiếm. Hiểu đúng intent giúp định hình nội dung một cách chính xác, đáp ứng đúng nhu cầu và tăng khả năng chuyển đổi.
- Search Intent: Mỗi truy vấn tìm kiếm đều mang theo một mục đích: tìm thông tin, truy cập trang web cụ thể hoặc thực hiện giao dịch. Việc nhận diện đúng loại search intent sẽ quyết định cách xây dựng nội dung sao cho sát với mong đợi của người tìm kiếm.
- Local SEO: Chiến lược này tập trung vào việc tối ưu hóa website để tiếp cận khách hàng theo khu vực địa lý. Đối với các doanh nghiệp phục vụ tại địa phương, đây là công cụ thiết yếu để tăng sự hiện diện trên Google và thu hút khách hàng gần đó.
- Google Business Profile: Đây là thuật ngữ SEO nói về công cụ miễn phí cho phép doanh nghiệp quản lý thông tin hiển thị trên Google. Hồ sơ được tối ưu sẽ giúp tăng khả năng xuất hiện trong Google Maps và tìm kiếm theo khu vực.
- Disavow Backlinks: Khi một trang web có nhiều liên kết không mong muốn hoặc đến từ các nguồn spam, công cụ này cho phép bạn yêu cầu Google bỏ qua các liên kết đó. Đây là một bước quan trọng để bảo vệ danh tiếng và thứ hạng tìm kiếm.
- Geo-Targeting: Thuật ngữ SEO này mô tả việc phân phối nội dung hoặc quảng cáo theo vị trí cụ thể của người dùng. Bằng cách cá nhân hóa trải nghiệm theo địa phương, doanh nghiệp có thể nâng cao mức độ liên quan và tỉ lệ chuyển đổi.
- NAP Consistency: Việc duy trì thông tin Tên, Địa chỉ, Số điện thoại một cách thống nhất trên các nền tảng là điều rất quan trọng trong Local SEO. Bất kỳ sự không nhất quán nào cũng có thể làm giảm độ tin cậy và ảnh hưởng tiêu cực đến thứ hạng địa phương.
- Citation Building: Thuật ngữ SEO này thường dùng để chỉ quá trình liệt kê thông tin doanh nghiệp (NAP) lên các danh bạ và nền tảng uy tín. Điều này giúp tăng tính xác thực và hỗ trợ đáng kể cho chiến lược local SEO.
- Social Signals: Lượt chia sẻ, like hay bình luận trên mạng xã hội có thể không phải yếu tố xếp hạng trực tiếp, nhưng lại có ảnh hưởng gián tiếp đến SEO thông qua việc tăng độ nhận diện thương hiệu và khả năng lan truyền nội dung.
- Core Web Vitals: Google đánh giá trải nghiệm người dùng dựa trên ba yếu tố chính: tốc độ tải nội dung chính, thời gian phản hồi tương tác và độ ổn định bố cục. Tối ưu những chỉ số này sẽ giúp cải thiện thứ hạng và giữ chân người truy cập hiệu quả hơn.
- Google Algorithms: Đây là thuật ngữ SEO thông dụng nói về hệ thống thuật toán mà Google sử dụng để đánh giá và xếp hạng các trang web. Thuật toán liên tục thay đổi, vì vậy việc cập nhật và điều chỉnh chiến lược SEO theo kịp thời là điều bắt buộc.
- E-A-T (Experience, Expertise, Authoritativeness, Trustworthiness): Đây là thuật ngữ SEO được sử dụng trong đánh giá chất lượng nội dung, nhất là với những chủ đề có tác động mạnh đến sức khỏe, tài chính hay cuộc sống người dùng. Càng thể hiện được chuyên môn và độ tin cậy, nội dung càng được ưu tiên hiển thị.
- PageRank: Đây là thuật toán nổi tiếng từng được Google sử dụng để đo lường mức độ quan trọng của một trang web dựa trên liên kết đến từ các trang khác. Dù ngày nay Google không còn công khai chỉ số PageRank, nguyên lý nền tảng của nó vẫn được ứng dụng trong cách Google đánh giá và xếp hạng nội dung.
- Indexability: Đây là khả năng để các công cụ tìm kiếm như Google truy cập, đọc và lưu trữ nội dung một trang trong chỉ mục tìm kiếm. Nếu một trang không thể lập chỉ mục, nó sẽ không xuất hiện trong kết quả tìm kiếm. Điều này khiến việc tối ưu hóa khả năng lập chỉ mục trở nên thiết yếu.
- YMYL (Your Money or Your Life): Những trang web đưa ra lời khuyên về tài chính, y tế, pháp luật… cần đặc biệt chú ý đến chất lượng và nguồn thông tin. Google áp dụng tiêu chuẩn đánh giá khắt khe hơn cho nhóm nội dung này để bảo vệ người dùng.
- Thin Content: Đây là thuật ngữ SEO dùng để chỉ những nội dung có giá trị thấp, thường quá ngắn, trùng lặp hoặc không mang lại thông tin hữu ích cho người đọc. Google đánh giá thấp các trang có nội dung mỏng, vì vậy việc tạo nội dung sâu và có chiều sâu thông tin là rất quan trọng để cải thiện thứ hạng.
- Keyword Cannibalization: Thuật ngữ này mô tả tình trạng một website có nhiều trang nhắm cùng một từ khóa, khiến chúng cạnh tranh lẫn nhau trong kết quả tìm kiếm. Điều này thường dẫn đến việc giảm hiệu quả tổng thể, do Google không biết trang nào là trang chính cần ưu tiên.
- Semantic SEO: Thay vì chỉ tối ưu từ khóa, cách tiếp cận này giúp nội dung trở nên có chiều sâu và đúng ngữ cảnh hơn. Việc sử dụng từ khóa liên quan, cấu trúc rõ ràng và gắn kết logic sẽ giúp công cụ tìm kiếm hiểu chủ đề một cách toàn diện.
- Heading: Thuật ngữ trong SEO này mô tả các thẻ tiêu đề như H1, H2, H3… dùng để phân cấp và tổ chức nội dung rõ ràng. Cách sử dụng heading hợp lý sẽ cải thiện trải nghiệm người đọc và giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng nắm bắt cấu trúc bài viết.
- Broken Link: Đây là các liên kết dẫn đến một trang không tồn tại hoặc bị lỗi, gây trải nghiệm kém cho người dùng và ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất SEO. Việc kiểm tra và sửa chữa các liên kết hỏng là một phần quan trọng trong quá trình bảo trì website.
- Topical Authority: Thuật ngữ này đề cập đến mức độ chuyên môn và uy tín của một website về một chủ đề cụ thể. Một trang web càng có nhiều nội dung chuyên sâu và liên kết chặt chẽ xoay quanh một lĩnh vực, thì càng dễ được Google công nhận là chuyên gia trong lĩnh vực đó.
- Engagement Metrics: Thuật ngữ này đề cập đến các chỉ số đo lường hành vi tương tác của người dùng với trang web, như thời gian trên trang, số lần nhấp hoặc tỷ lệ thoát. Những chỉ số này giúp đánh giá mức độ hài lòng của người dùng và có thể ảnh hưởng trực tiếp đến xếp hạng SEO.
Việc hiểu rõ các thuật ngữ SEO là gì không chỉ giúp bạn tiếp cận kiến thức chuyên môn nhanh hơn, mà còn tạo nền tảng vững chắc để bạn triển khai nội dung hiệu quả hơn. Khi đã quen với các khái niệm như từ khóa, chỉ mục hay liên kết nội bộ, bạn sẽ thấy công việc tối ưu không còn quá khó khăn. Nắm vững các thuật ngữ trong SEO chính là điểm khởi đầu để bạn hiểu cách công cụ tìm kiếm hoạt động, từ đó đưa ra chiến lược hợp lý hơn cho website của mình.
Bài viết liên quan



Dịch vụ thiết kế
website chuyên nghiệp
Sở hữu website với giao diện đẹp, độc quyền 100%, bảo hành trọn đời với khả năng
mở rộng tính năng linh hoạt theo sự phát triển doanh nghiệp ngay hôm nay!