18 Tháng Ba, 2023
Google Analytics là gì? Cách sử dụng Google Analytics hiệu quả
Khi quản trị website hay triển khai SEO, chắc hẳn bạn đã nghe đến Google Analytics. Đây là công cụ miễn phí từ Google giúp bạn nhìn rõ hành trình khách hàng họ đến từ đâu, làm gì trên website và vì sao rời đi. Từ những dữ liệu đó, bạn có thể tối ưu nội dung, cải thiện trải nghiệm và quan trọng nhất là biến traffic thành doanh thu. Để hiểu rõ hơn về công cụ SEO này, MONA Media cùng bạn khám phá Google Analytics là gì và cách sử dụng GA hiệu quả trong bài này nhé.
Google Analytics là gì?
Google Analytics (GA) là công cụ miễn phí do Google phát triển, giúp quan trị viên có thể theo dõi và phân tích mọi hoạt động trên website hay ứng dụng. Thông qua GA, bạn biết được có bao nhiêu người truy cập, họ đến từ đâu, xem trang nào lâu nhất và rời đi lúc nào.
Thậm chí, công cụ còn cung cấp dữ liệu về độ tuổi, giới tính hay thiết bị mà người dùng sử dụng truy cập. Những thông tin này cực kỳ hữu ích để bạn hiểu rõ hành vi người dùng, từ đó tối ưu nội dung, điều chỉnh chiến dịch marketing và nâng cao trải nghiệm, biến traffic thành khách hàng thực sự.

Giao diện Google Analytics
Google Analytics 4 là gì?
Google Analytics 4 (GA4) là phiên bản mới nhất của Google Analytics, ra mắt chính thức ngày 14/10/2020 để thay thế cho Universal Analytics. Nếu như phiên bản cũ chủ yếu dựa vào lượt xem trang, thì GA4 lại tập trung vào việc phân tích sự kiện (event), từ đó giúp theo dõi chi tiết hơn hành vi và hành trình chuyển đổi của người dùng. Đây được xem là bước tiến lớn, mang lại nhiều tính năng hiện đại hỗ trợ làm SEO, marketing và tối ưu hiệu quả kinh doanh online.
Giao diện Google Analytics 4
Những điểm nổi bật của GA4:
-
Phân tích dự đoán hành vi người dùng nhờ Machine Learning và AI.
-
Tạo báo cáo tùy chỉnh, linh hoạt theo nhu cầu.
-
Theo dõi tối đa 300 sự kiện (Event) và 30 chuyển đổi (Conversion).
-
Tùy chỉnh và mở rộng bảng báo cáo tự động.
-
Phát hiện bất thường trong hành vi và lưu lượng truy cập.
-
Phân chia đối tượng chi tiết để remarketing chính xác hơn.
-
Tích hợp sâu với Google Ads, tối ưu quảng cáo hiệu quả.
-
Tracking không cần code, dữ liệu cập nhật với độ trễ thấp.
-
Cung cấp nhiều tùy chọn kiểm soát dữ liệu nâng cao, đảm bảo an toàn và minh bạch.
Cách hoạt động của Google Analytics như thế nào?
Hãy tưởng tượng mỗi khách truy cập website giống như một vị khách bước vào cửa hàng. Ngay khi họ truy cập vào, Google Analytics sẽ “phát” cho họ một tấm thẻ theo dõi nhỏ (cookie) để ghi nhớ thông tin như họ đi vào từ cửa nào, dừng lại ở quầy nào, đứng bao lâu và cuối cùng rời đi ở đâu.

Toàn bộ thông tin đó được gửi về hệ thống của Google, nơi dữ liệu được tổng hợp thành các báo cáo trực quan. Nhờ vậy, bạn sẽ biết website đang thu hút khách từ kênh nào, trang nào khiến họ hứng thú nhất và chỗ nào khiến họ rời bỏ, từ đó có cơ sở để cải thiện và tăng chuyển đổi.
Trong kỷ nguyên số, dữ liệu chính là vũ khí cạnh tranh quan trọng nhất giúp doanh nghiệp tăng trưởng. Thống kê cho thấy có đến 89,66% người dùng Internet tìm kiếm thông tin qua Google, và Google Analytics chính là công cụ miễn phí giúp bạn hiểu rõ họ đến từ đâu, quan tâm điều gì và vì sao rời đi. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa dữ liệu này, bạn cần một website chuẩn SEO, thiết kế ấn tượng và mang bản sắc riêng, đủ sức thu hút và giữ chân khách hàng.
MONA đã đồng hành cùng hơn 7.000+ dự án thiết kế website, mang đến giải pháp không chỉ đẹp mắt mà còn tối ưu toàn diện cho SEO, dữ liệu và hiệu quả kinh doanh. Nếu bạn muốn thương hiệu của mình nổi bật và bứt phá trên môi trường số, hãy liên hệ ngay MONA để được tư vấn thiết kế web chuẩn SEO chuyên nghiệp nhé.
Lợi ích nổi bật của công cụ Google Analytics
Google Analytics mang đến cho doanh nghiệp cái nhìn toàn diện về lượt truy cập website, từ nguồn khách hàng, hành vi cho đến thời gian họ ở lại. Không chỉ dừng ở việc đo lường, công cụ này còn giúp phân tích dữ liệu và đưa ra gợi ý tối ưu, từ cải thiện trải nghiệm người dùng đến điều chỉnh cách truyền tải nội dung sao cho phù hợp hơn với nhu cầu tìm kiếm.
Bức tranh tổng thể về dữ liệu người dùng theo thời gian thực
Việc theo dõi và nắm bắt dữ liệu theo thời gian thực giúp doanh nghiệp có cái nhìn chính xác về hoạt động kinh doanh online. Từ đó, bạn có cơ sở vững chắc để đưa ra quyết định, xây dựng chiến lược marketing và quảng cáo hiệu quả thay vì chỉ dựa vào cảm tính.

Với Google Analytics, bạn có thể theo dõi dữ liệu theo thời gian thực và thấy rõ cách dữ liệu vận hành trên website, cụ thể như:
- Công cụ này cho bạn biết chi tiết về từng lượt truy cập: họ đến từ đâu, xem nội dung nào và phản hồi ra sao, từ đó giúp bạn đánh giá hiệu quả nội dung và điều chỉnh kịp thời.
- Không chỉ vậy, GA còn có thể kết nối với phần mềm quản lý kinh doanh hay CRM để tạo ra một bộ dữ liệu toàn diện, kết hợp giữa website và hoạt động thực tế của doanh nghiệp.
Số liệu từ một trang web có đạt hiệu quả hay không còn phụ thuộc rất nhiều vào người dùng. Với những doanh nghiệp mới, lượng traffic thường còn thấp, và lúc này triển khai dịch vụ SEO web on top chính là giải pháp quan trọng để đưa website lên top Google, tăng khách hàng và cải thiện doanh số.
CINESTAR là hệ thống rạp chiếu phim phục vụ hơn 8 triệu lượt khách mỗi năm và đang không ngừng mở rộng. Để bắt kịp xu hướng số và mang đến trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng, CINESTAR đã hợp tác cùng MONA thiết kế website rạp chiếu phim hiện đại, đậm nét thương hiệu.
Dự án không chỉ giúp CINESTAR tăng nhận diện, mở rộng độ phủ mà còn tối ưu trải nghiệm cho cả khách hàng lẫn đội ngũ vận hành, góp phần thúc đẩy doanh số vượt trội.

Cùng khám phá ngay case study thiết kế web CINESTAR x MONA để xem chúng tôi đã làm gì để biến website thành công cụ mạnh mẽ cho thương hiệu điện ảnh này nhé.
Google Analytics cung cấp Insights độc đáo
Không chỉ dừng lại ở việc đo lường lượt truy cập, Google Analytics (GA) còn mang đến cho doanh nghiệp những insight độc đáo giúp hiểu rõ khách hàng và đưa ra chiến lược chính xác hơn. Những dữ liệu này là cơ sở để tối ưu nội dung, nâng cao trải nghiệm người dùng và gia tăng tỷ lệ chuyển đổi hiệu quả.
Một số insight nổi bật mà Google Analytics cung cấp như:
-
Nhân khẩu học khách hàng: độ tuổi, giới tính, vị trí địa lý, sở thích.
-
Công nghệ truy cập: thiết bị, nền tảng, hệ điều hành mà khách hàng thường dùng.
-
Hành vi người dùng trên website: thời gian truy cập, trang được xem nhiều nhất, tỷ lệ thoát trang.
-
Nguồn lưu lượng truy cập: khách đến từ tìm kiếm Google, mạng xã hội, email hay trực tiếp.
-
Hành trình tương tác: theo dõi từng bước khách hàng đi từ khi vào website đến lúc thực hiện chuyển đổi.
-
Khả năng chuyển đổi: phân tích nhóm khách hàng có khả năng mua cao nhất.
-
Giá trị giao dịch: xác định nhóm khách thường mua sản phẩm/dịch vụ giá trị lớn.
-
Hành vi mua lặp lại: biết khách nào truy cập nhiều lần trước khi quyết định mua, từ đó triển khai remarketing hoặc gửi khuyến mãi phù hợp.
Nhờ những insight này, doanh nghiệp có thể phân tích sâu hơn từng nhóm khách hàng, dự đoán xu hướng tiêu dùng và xây dựng kế hoạch marketing hay content “may đo” cho từng đối tượng, giúp tăng hiệu quả và tối ưu chi phí.
Google Analytics hỗ trợ phân tích chiến dịch marketing
Để biết một chiến dịch marketing có thật sự hiệu quả hay không, doanh nghiệp cần dữ liệu cụ thể thay vì chỉ dựa vào cảm tính. Google Analytics chính là công cụ giúp theo dõi toàn diện từ nguồn traffic, hành vi người dùng cho đến hiệu quả chuyển đổi, nhờ vậy bạn có cái nhìn chính xác hơn để tối ưu chiến dịch.
Một số lợi ích nổi bật của Google Analytics trong phân tích marketing như:
-
Theo dõi chi tiết lưu lượng truy cập từ nhiều kênh: tìm kiếm tự nhiên, quảng cáo trả phí, mạng xã hội, email, referral…
-
Đo lường các chỉ số quan trọng: tỷ lệ chuyển đổi, tỷ lệ thoát trang, thời gian trung bình trên trang, chi phí trên mỗi chuyển đổi.
-
Gắn UTM để phân tích hiệu quả từng chiến dịch và từng nguồn traffic cụ thể.
-
Kết nối trực tiếp với Google Ads để đo lường ROI chính xác và điều chỉnh ngân sách quảng cáo hợp lý.
-
Hiểu rõ chân dung khách hàng mục tiêu và hành vi tương tác trong từng giai đoạn của phễu chuyển đổi.
-
So sánh hiệu suất giữa các kênh marketing để phân bổ ngân sách tối ưu.
-
Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế nhằm tăng tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu.
GA hỗ trợ tối ưu công cụ tìm kiếm và marketing nội dung
Google Analytics cung cấp dữ liệu chi tiết về lưu lượng truy cập, hành vi người dùng và từ khóa tìm kiếm, giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu suất kế hoạch SEO và tìm ra giải pháp cải thiện thứ hạng. Công cụ này cũng cho thấy thời gian người dùng ở lại trang, nội dung được quan tâm nhiều nhất và hành vi di chuyển trong website, từ đó giúp marketer tối ưu nội dung sát nhu cầu khách hàng.
Khi kết hợp với Google Search Console và Google Ads, GA sẽ giúp đo lường hiệu quả SEO và marketing nội dung. Đặc biệt, với AI và Machine Learning, GA hỗ trợ dự đoán xu hướng, đo lường hiệu suất SEO AI và cải thiện ranking trên Google AI Overview, giúp tăng tỷ lệ click và mở rộng độ phủ thương hiệu.
Google Analytics hỗ trợ theo dõi mục tiêu và chuyển đổi
Một trong những tính năng mạnh mẽ nhất của Google Analytics là khả năng theo dõi mục tiêu và chuyển đổi. Doanh nghiệp có thể thiết lập các goals tùy chỉnh như mua hàng, đăng ký, gọi điện, tải tài liệu hay bất kỳ hành động quan trọng nào trên website hoặc ứng dụng.
Tất cả dữ liệu này sẽ được ghi nhận và hiển thị trong báo cáo, giúp bạn đánh giá chính xác hiệu quả của từng chiến dịch marketing và hoạt động kinh doanh.
Theo dõi mục tiêu và chuyển đổi bằng GA mang lại lợi ích rõ rệt như:
-
Hiểu rõ hành vi người dùng trong từng giai đoạn của phễu bán hàng.
-
Xác định điểm mạnh, điểm yếu trong quy trình để tối ưu trải nghiệm và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
-
Đo lường ROI của các chiến dịch quảng cáo bằng cách kết nối dữ liệu chuyển đổi sang Google Ads.
-
Điều chỉnh ngân sách và chiến lược marketing dựa trên dữ liệu thực tế thay vì cảm tính.
-
Tích hợp với Google Tag Manager để theo dõi chi tiết hơn, kể cả chuyển đổi từ cuộc gọi điện hoặc hành động ngoài website.
-
Cung cấp cơ sở dữ liệu tin cậy cho việc đưa ra quyết định kinh doanh nhanh và chính xác.
Làm SEO mà không theo dõi và đo lường dữ liệu thì rất khó biết website của bạn đang hiệu quả đến đâu. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, đội ngũ MONA hiểu rõ cách tận dụng Google Analytics để tối ưu website, giúp doanh nghiệp chinh phục TOP Google và hiển thị ở mọi nơi khi khách hàng tìm kiếm.
Liên hệ ngay MONA để được tư vấn chi tiết dịch vụ SEO Web On Top và đưa website của bạn bứt phá doanh thu nhé.
Những tính năng hữu ích từ Google Analytics
Nổi bật hơn các công cụ SEO khác trên thị trường với hàng loạt tính năng thông tin, hữu ích mà chỉ Google Analytics mới có, cụ thể như:
Phân tích dữ liệu thông minh
Một trong những điểm mạnh của Google Analytics là khả năng phân tích dữ liệu thông minh nhờ ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học (Machine Learning). Nhờ đó, công cụ không chỉ dừng ở việc thu thập dữ liệu mà còn tự động phát hiện xu hướng, dự đoán hành vi người dùng trong tương lai và đưa ra đề xuất tối ưu.
Điều này giúp doanh nghiệp không chỉ phản ứng nhanh hơn với thay đổi, mà còn chủ động nắm bắt cơ hội tăng trưởng.
Cụ thể tính năng phân tích dữ liệu thông minh của GA sẽ giúp:
-
Dự đoán hành vi người dùng để điều chỉnh nội dung và chiến dịch marketing kịp thời.
-
Phát hiện xu hướng mới và cơ hội tăng trưởng từ dữ liệu thực tế.
-
Cảnh báo sớm rủi ro hoặc các vấn đề trong chiến dịch tiếp thị để kịp thời xử lý.
-
Cá nhân hóa dữ liệu bằng phân đoạn khách hàng, bộ lọc và báo cáo tùy chỉnh theo mục tiêu.
-
Đảm bảo độ chính xác cao nhờ lọc dữ liệu trùng lặp hoặc không cần thiết.
-
Kết nối toàn diện với hệ sinh thái Google (Ads, Tag Manager, Google Search Console) để tối ưu chiến dịch marketing.
Đa dạng các loại báo cáo
Công cụ Google Analytics cung cấp nhiều loại báo cáo khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh của người dùng và hoạt động trên trang web của bạn. Dưới đây là một số loại báo cáo quan trọng trong Google Analytics mà bạn cần nắm rõ:
Báo cáo người dùng
Báo cáo người dùng tính năng quan trọng của công cụ SEO GA giúp doanh nghiệp phân tích chi tiết về hành vi, đặc điểm và hoạt động của khách truy cập. Nhờ đó, bạn có thể hiểu rõ hơn ai đang ghé thăm website, họ đến từ đâu, quan tâm điều gì và tương tác như thế nào.
Đây chính là nền tảng để tối ưu trải nghiệm người dùng, tăng tỷ lệ chuyển đổi và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Báo cáo người dùng
Trong báo cáo hiệu suất website của GA sẽ cung cấp cho bạn biết:
-
Tổng số người dùng (Users): Số lượng cá nhân truy cập website trong một khoảng thời gian.
-
Người dùng mới và quay lại: Phân biệt lượt truy cập lần đầu và khách quay lại.
-
Nhân khẩu học: Thông tin về độ tuổi, giới tính, vị trí địa lý, ngôn ngữ.
-
Hành vi người dùng: Chỉ số theo dõi hành vi người dùng như thời gian trung bình trên trang, số lần xem trang, tỷ lệ thoát, hành động như nhấp chuột hay xem video.
-
Luồng hành vi (Behavior flow): Sơ đồ trực quan hành trình người dùng, giúp phát hiện điểm thoát trang cao.
-
Phân đoạn người dùng: Phân tích người dùng theo nguồn truy cập, khu vực địa lý hoặc thiết bị sử dụng.
-
Dữ liệu theo từng phiên: Bao gồm thời lượng phiên, số phiên, doanh thu, giao dịch và tỷ lệ chuyển đổi.
Báo cáo này giúp marketer và nhà quản trị website nhận diện đúng đối tượng khách hàng, phân tích hành trình trải nghiệm và đưa ra các chiến lược cải thiện hiệu quả hơn để thu hút và giữ chân người dùng.
Báo cáo hành vi
Báo cáo hành vi cho bạn thấy chi tiết cách người dùng tương tác trên website hoặc ứng dụng, từ lúc họ bắt đầu truy cập cho đến khi rời đi. Đây là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp hiểu rõ trải nghiệm thực tế của khách hàng, phát hiện điểm mạnh và điểm yếu trong nội dung, từ đó tối ưu cấu trúc trang và tăng tỷ lệ chuyển đổi.

Báo cáo hành vi
Các điểm chính trong báo cáo hành vi của GA:
-
Số lần xem trang (Pageviews): Tổng lượt xem của tất cả các trang.
-
Thời gian trung bình trên trang (Average Time on Page): Đo mức độ hấp dẫn của nội dung qua thời gian người dùng ở lại.
-
Tỷ lệ thoát (Bounce Rate): Tỷ lệ khách rời website sau khi chỉ xem một trang.
-
Lượt tương tác trên trang: Nhấp vào liên kết, cuộn trang, xem video, tải tài liệu…
-
Luồng hành vi (Behavior Flow): Biểu đồ trực quan theo dõi hành trình di chuyển của người dùng trên website.
-
Nội dung trang: Tổng hợp trang được xem nhiều nhất, trang đích và trang thoát.
-
Sự kiện (Events): Ghi nhận hành động cụ thể như điền form, nhấp chuột, tải file, xem video.
Nhờ báo cáo này, marketer có thể xác định nội dung nào giữ chân khách tốt, trang nào khiến khách thoát nhiều, và xây dựng chiến lược nội dung phù hợp hơn với nhu cầu của người dùng.
Báo cáo chuyển đổi
Trong báo cáo chuyển đổi doanh nghiệp sẽ theo dõi mức độ hiệu quả của các mục tiêu đã thiết lập, chẳng hạn như mua hàng, đăng ký, tải tài liệu hay bất kỳ hành động quan trọng nào trên website và ứng dụng.
Báo cáo này không chỉ cho biết có bao nhiêu lượt chuyển đổi được tạo ra mà còn phân tích hành trình khách hàng trước khi họ hoàn tất hành động, từ đó tối ưu quy trình bán hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi.

Báo cáo chuyển đổi
Trong báo cáo này bạn sẽ biết được thông tin:
-
Tổng lượt chuyển đổi: Số lần người dùng hoàn thành mục tiêu (mua hàng, đăng ký, tải file…).
-
Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate): Tỉ lệ phần trăm khách truy cập thực hiện hành động chuyển đổi.
-
Vị trí hoàn thành mục tiêu (Goal URLs): Trang hoặc nội dung nơi khách hàng thực hiện chuyển đổi thành công.
-
Reverse Goal Path: Chuỗi trang mà người dùng truy cập trước khi thực hiện chuyển đổi.
-
Funnel Visualization (Biểu đồ phễu chuyển đổi): Hiển thị từng bước trong hành trình chuyển đổi, giúp phát hiện điểm rơi.
-
Goal Flow: Biểu đồ luồng thể hiện nguồn traffic và tương tác dẫn đến chuyển đổi.
-
Top Conversion Paths: Những hành trình phổ biến nhất mà khách hàng trải qua trước khi hoàn tất chuyển đổi.
-
Time Lag: Thời gian trễ từ lần truy cập đầu tiên đến khi khách ra quyết định chuyển đổi.
Nhờ báo cáo này, doanh nghiệp dễ dàng xác định nguồn traffic chất lượng, đánh giá hiệu quả chiến dịch marketing và tối ưu quy trình bán hàng để tăng tỷ lệ chuyển đổi, tiết kiệm chi phí và gia tăng doanh thu.
Báo cáo thời gian thực
Báo cáo Real-Time (thời gian thực) cung cấp chi thiết về hoạt động đang diễn ra của những người dùng đang sử dụng website ở ngay thời điểm hiện tại. Báo cáo này cung cấp các thông số như:
- Số lượng người dùng đang truy cập
- Trang web họ đến từ
- Trang đang xem
- Sự tương tác hiện tại
- Các sự kiện diễn ra trong thời gian thực

Báo cáo thời gian thực
Nhờ báo cáo này, bạn có thể nhanh chóng đánh giá hiệu quả chiến dịch marketing, sự kiện đặc biệt hoặc nội dung mới vừa được đăng tải. Đây là công cụ hữu ích để nắm bắt phản hồi tức thì và kịp thời điều chỉnh nhằm nâng cao hiệu quả tiếp thị cũng như trải nghiệm người dùng.
→ Xem ngay: Hướng dẫn tối ưu SEO Website lên TOP Google hiệu quả nhất
Cá nhân hóa dữ liệu và giao diện
Với công cụ Google Analytics bạn có thể truy cập, tùy chỉnh và sắp xếp dữ liệu hoàn toàn theo ý muốn để có báo cáo phù hợp nhất với doanh nghiệp.

Truy cập dữ liệu
Cho phép tài khoản truy cập tất cả dữ liệu ở mọi lúc mọi nơi như app, email, phần mềm bên thứ 3, hoặc các sản phẩm khác của Google có tương thích với Analytics.
Lọc và tùy chỉnh
Tùy chỉnh dữ liệu cho phù hợp với nhu cầu sử dụng với hàng loạt chức năng hỗ trợ như bộ lọc nâng cao, nhóm kênh, nhóm nội dung, tạo chỉ số đo lường mới.
Thống kê dạng phễu
- Phễu mua hàng: Theo dõi hành trình mua hàng và phát hiện khách dừng lại ở giai đoạn nào.
- Phễu đa kênh: Hiển thị rõ cách khách hàng tương tác và chuyển đổi qua từng kênh marketing.
Thay đổi quy trình đo lường
Doanh nghiệp có thể thêm các sự kiện, chỉ số hoặc mục tiêu mới để phản ánh chính xác hành vi người dùng và quy trình kinh doanh thực tế.
Tạo và tùy chỉnh báo cáo
Với các công cụ được Analytics cung cấp, bạn có thể chủ động tự tạo cho website một dashboard với các dữ liệu, báo cáo và thông số do bạn tùy chỉnh.
Thu thập và quản lý dữ liệu
Trong báo cáo Google Analytics 4 cho website, quá trình thu thập và quản lý dữ liệu được thiết kế linh hoạt và toàn diện, giúp doanh nghiệp nắm bắt hành vi người dùng trên cả website lẫn ứng dụng.
GA4 hoạt động dựa trên cơ chế sự kiện (events), từ những hành động cơ bản như xem trang, nhấp chuột cho đến các hành động nâng cao như tải xuống hay chuyển đổi, tất cả đều được ghi nhận và phân tích.
Các điểm chính trong việc thu thập và quản lý dữ liệu của GA gồm:
-
Thu thập dữ liệu sự kiện: Ghi lại hành vi người dùng như xem trang, click, tải file, đăng ký hoặc mua hàng.
-
Thông tin người dùng: Bao gồm số lượng người truy cập, số phiên, vị trí địa lý gần đúng, thiết bị và trình duyệt.
-
Cookie bên thứ nhất: Sử dụng cookie như _ga để phân biệt người dùng và quản lý phiên truy cập.
-
Dữ liệu do người dùng cung cấp: Có thể bổ sung thông tin như email, số điện thoại… (tuân thủ chính sách bảo mật và GDPR).
-
Sự kiện tự động và tùy chỉnh: Hỗ trợ thu thập sự kiện mặc định, đo lường nâng cao và sự kiện do doanh nghiệp tự định nghĩa.
-
Quản lý dữ liệu tập trung: Lưu trữ và phân tích trong GA thông qua báo cáo, dashboard trực quan.
-
Theo dõi đa nền tảng: Một tài sản duy nhất để quản lý dữ liệu từ cả website và ứng dụng di động.
-
Kiểm soát bảo mật: Quản trị viên có quyền phân quyền truy cập, chỉnh sửa và đảm bảo an toàn dữ liệu.
-
Phân đoạn dữ liệu: Cho phép lọc và phân tích theo nhóm người dùng, sự kiện hoặc mục tiêu cụ thể.
GA4 mang đến nền tảng thu thập và quản lý dữ liệu hiện đại, giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi hành vi khách hàng, tối ưu chiến lược marketing và ra quyết định dựa trên số liệu chính xác.
Xử lý dữ liệu
Một trong những điểm mạnh của phiên bản GA4 chính là khả năng xử lý dữ liệu. Thay vì chỉ thu thập con số thô, GA4 chuyển đổi chúng thành thông tin có ý nghĩa để doanh nghiệp phân tích, tối ưu chiến lược và ra quyết định chính xác hơn.
Thu thập và xử lý dữ liệu
GA4 ghi nhận dữ liệu từ website hoặc ứng dụng thông qua các sự kiện (events) và luồng dữ liệu (data streams). Trong quá trình này, hệ thống sẽ tự động lọc bỏ truy cập spam, bot hoặc nội bộ để đảm bảo số liệu chính xác.
Đồng thời, GA4 sử dụng các thuật toán để phân đoạn người dùng, phân tích hành vi và tạo ra các chỉ số tương tác thực sự hữu ích. Điều này giúp doanh nghiệp hiểu rõ khách hàng của mình thay vì bị “nhiễu” bởi dữ liệu không hợp lệ.
Cấu hình và chỉnh sửa dữ liệu
Người quản trị có thể chủ động điều chỉnh cách dữ liệu được thu thập và đo lường. GA4 cho phép thêm hoặc chỉnh sửa sự kiện, thiết lập bộ lọc để loại trừ lưu lượng không mong muốn và tùy chỉnh quy trình theo đúng mục tiêu phân tích.
Nhờ vậy, dữ liệu phản ánh chính xác hành vi thực tế của người dùng và bám sát mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp.
Báo cáo và trực quan hóa dữ liệu
Dữ liệu sau khi được xử lý sẽ hiển thị qua các báo cáo trực quan như biểu đồ, bảng, phễu chuyển đổi hoặc tính năng Explorations để phân tích chuyên sâu. Việc trực quan hóa này giúp nhà quản trị dễ dàng nhận diện xu hướng, điểm mạnh, điểm yếu trên website và đưa ra giải pháp cải thiện ngay lập tức.
Bảo mật và tuân thủ
Không chỉ tập trung vào đo lường, GA4 còn đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo mật và quyền riêng tư như GDPR. Doanh nghiệp có thể kiểm soát quyền truy cập, cách chia sẻ và lưu trữ dữ liệu để đảm bảo an toàn thông tin. Điều này giúp doanh nghiệp yên tâm khi sử dụng dữ liệu để phân tích mà không lo vi phạm pháp lý.
Tích hợp đa dạng công cụ
Một ưu điểm lớn của Google Analytics cho website là khả năng tích hợp với nhiều công cụ khác nhau, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả phân tích dữ liệu. Nhờ sự kết nối này, bạn có thể theo dõi toàn diện từ chiến dịch quảng cáo, hành vi khách hàng cho đến hiệu suất kinh doanh, tất cả trong cùng một hệ thống.
Các công cụ tích hợp phổ biến như:
-
Google Ads: Đo lường hiệu quả quảng cáo, tối ưu ngân sách và chiến lược bidding.
-
Google AdSense: Theo dõi doanh thu quảng cáo hiển thị trên website.
-
Salesforce: Kết nối dữ liệu CRM để phân tích hành trình khách hàng từ online đến offline.
-
Google Data Studio: Trực quan hóa dữ liệu thành báo cáo, dashboard dễ theo dõi.
-
Google Search Console: Phân tích hiệu suất tìm kiếm tự nhiên, từ khóa và tần suất hiển thị.
Một số tích hợp nâng cao (chỉ có trong gói Analytics 360):
-
Google Ad Manager: Quản lý và tối ưu quảng cáo hiển thị ở mức nâng cao.
-
Google Cloud: Lưu trữ, xử lý và phân tích dữ liệu lớn.
-
Custom Tables & Custom Funnels: Tùy chỉnh bảng dữ liệu và phễu phân tích chi tiết hơn theo mục tiêu riêng của doanh nghiệp.
Những chỉ số quan trọng có thể theo dõi bằng GA
Để nắm rõ cách sử dụng GA hiệu quả, bạn cần phải biết những chỉ số quan trọng sau:
Người dùng (User)
Người dùng (User) là chỉ số cơ bản và quan trọng nhất trong Google Analytics, phản ánh số lượng cá nhân đã truy cập vào website trong một khoảng thời gian nhất định.
Mỗi người dùng khi truy cập sẽ được gán một Client ID riêng để hệ thống ghi nhận và phân biệt. Thực tế, khi nói đến “traffic” website, chính là đang đề cập đến lượng người dùng này.
Để xem Google Analytics báo cáo traffic, bạn chỉ cần vào mục Đối tượng → Tổng quan → Người dùng.

Phiên truy cập (Session)
Phiên truy cập (Session) là một chuỗi thao tác mà người dùng thực hiện khi tương tác với website. Một người dùng có thể có nhiều phiên khác nhau nếu họ quay lại website nhiều lần. Nếu người dùng chỉ vào trang rồi thoát ra ngay mà không có bất kỳ hành động nào, phiên đó được gọi là phiên trang đơn, và thời lượng phiên sẽ bằng 0.
Quy tắc tính phiên trong Google Analytics:
-
Phiên bắt đầu khi: người dùng vừa truy cập website hoặc sau 30 phút không có hoạt động, họ thực hiện một hành động mới như chuyển trang, xem sản phẩm, cuộn trang, nhấp chuột…
-
Phiên kết thúc khi: sau 30 phút không có tương tác, người dùng đóng trình duyệt hoặc chuyển sang website khác và không quay lại trong khoảng thời gian đó.
Để xem số phiên trong Google Analytics, bạn vào mục Đối tượng → Tổng quan → Số phiên.

Số lần xem trang (Pageview)
Số lần xem trang là tổng số trang được xem bởi tất cả người dùng. Chỉ cần người dùng truy cập vào trang dù không có tương tác hoặc thoát ra ngay vẫn được tính là 1 lần xem trang
Cách xem số lần xem trang (Pageview): Đối tượng → Tổng quan → Số lần xem trang

Tỷ lệ thoát (Bounce Rate)
Tỷ lệ thoát chỉ số lần người dùng truy cập website và thoát ra mà không có bất kỳ tương tác nào (số phiên trang đơn). Tỷ lệ thoát càng cao cho thấy website không cung cấp những thông tin người dùng cần nên sẽ bị bộ máy tìm kiếm đánh giá thấp.
Cách xem Tỷ lệ thoát (Bounce Rate): Đối tượng → Tổng quan → Tỷ lệ thoát

Nhiều anh em hay nhìn tổng traffic mà quên mất tách ra: ai mới, ai cũ. Người dùng mới giúp mở rộng thị trường, còn người cũ là dấu hiệu của sự gắn bó. Video này Huy chia sẻ cho anh em cách theo dõi và xây dựng chiến lược cho từng nhóm cụ thể, xem ngay để tối ưu cho dự án SEO sâu hơn nha!
Cách nhận biết số lần xem trang, phiên và tỷ lệ thoát:
Ví dụ: Truy cập website ➞ Trang A ➞ Trang B ➞ Thoát
Số liệu Analytics sẽ ghi lại là:
- Trang A: +1 lượt xem, +1 phiên, không ảnh hưởng tỷ lệ thoát
Trang A có thao tác là chuyển tiếp sang trang B nên được tính +1 phiên - Trang B: +1 lượt xem, 0 phiên, tăng tỷ lệ thoát
Trang B chỉ tính +1 lượt xem do người dùng chỉ xem (không có bất kỳ tương tác nào với website) rồi thoát nên không đủ điều kiện tính +1 phiên và làm tăng tỷ lệ thoát.
Thời gian trung bình của phiên (Avg. time per sessions)
Thời gian trung bình của phiên cho biết khoảng thời gian một người dùng hoạt động trên website của bạn. Thời trang trung bình của phiên càng cao càng chứng tỏ website của bạn cung cấp thông tin, nội dung hữu ích giúp thu hút người dùng ở lại lâu hơn.
Thời gian trung bình của phiên = Tổng thời lượng tất cả phiên / Tổng số phiên
Cách xem thời gian trung bình của phiên (Avg. time per sessions): Đối tượng → Tổng quan → Thời gian trung bình của phiên.

Số trang/phiên (Avg. pageviews per sessions)
Số trang/phiên (Pages per Session) cho biết trung bình mỗi người dùng xem bao nhiêu trang trong một phiên truy cập.
Ví dụ, nếu người dùng vào website và duyệt theo thứ tự: trang A → trang B → quay lại trang A, thì hệ thống vẫn ghi nhận là 3 trang/phiên, dù có trùng lặp.
Chỉ số này không có ngưỡng “chuẩn” cố định mà phụ thuộc vào loại hình website. Chẳng hạn, website bán quần áo thường có số trang/phiên cao vì người dùng có xu hướng xem nhiều sản phẩm, trong khi website giới thiệu dịch vụ hoặc landing page lại thường có số trang/phiên thấp hơn.
Để xem số trang/phiên trong Google Analytics, bạn vào mục Đối tượng → Tổng quan → Số trang/phiên (Avg. Pageviews per Session).

Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate)
Chuyển đổi (Conversion) là khi người dùng truy cập website và thực hiện đúng hành động mà bạn mong muốn. Tùy theo mục tiêu kinh doanh, chuyển đổi có thể là:
-
Truy cập và mua hàng → từ khách truy cập thành khách hàng.
-
Truy cập và để lại thông tin → từ khách truy cập thành khách hàng tiềm năng.
-
Truy cập và tải app → từ khách truy cập thành người dùng/khách hàng.
Một số ví dụ về chuyển đổi thường gặp như 1 đơn đặt hàng, 1 lượt đăng ký nhận tin, 1 form để lại thông tin, 1 lượt tải app hoặc 1 cuộc gọi thành công.
Bạn có thể thiết lập và theo dõi chuyển đổi trong Google Analytics tại mục Quản trị → Mục tiêu.

Cách tính tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate):
Tỷ lệ chuyển đổi = (Số lần đạt được mục tiêu/ Số truy cập website) x 100
Ví dụ: Bạn muốn biết trong 550 người truy cập vào website có bao nhiêu người đã đăng ký nhận tin?
- Trong trường hợp này 1 chuyển đổi sẽ là 1 lượt đăng ký
- Tỷ lệ chuyển đổi = (Số lượt đăng ký/ 550) x 100
Hướng dẫn đăng ký và cách sử dụng Google Analytics
Để đăng ký Google Analytics, đầu tiên bạn cần đăng nhập vào tài khoản Google https://accounts.google.com/servicelogin
Sau đó truy cập https://analytics.google.com/ và chọn “Bắt đầu đo lường” (Start measuring) để tiến hành đăng ký.

1. Thông tin tài khoản
Nhập tên tài khoản và chọn tiếp tục

2. Thiết lập thuộc tính trong GA
Sau khi tạo tài khoản Google Analytics, bạn cần thiết lập thuộc tính (Property) để bắt đầu đo lường dữ liệu:
-
Nhập thông tin cơ bản: điền tên thuộc tính, chọn múi giờ báo cáo và đơn vị tiền tệ.
-
Mở tùy chọn nâng cao: nhấp vào “Hiện tùy chọn nâng cao”.
-
Bật Universal Analytics: chọn “Tạo một thuộc tính Universal Analytics”.
-
Nhập URL website: điền địa chỉ website mà bạn muốn theo dõi.
-
Chọn chế độ: tick vào “Chỉ tạo một thuộc tính Universal Analytics” để sử dụng giao diện GA bản cũ (Universal Analytics).


3. Giới thiệu về doanh nghiệp
Ở bước này, bạn cần cung cấp thông tin cơ bản về doanh nghiệp để Google Analytics hiểu rõ hơn mục đích sử dụng dữ liệu:
-
Chọn danh mục doanh nghiệp (Industry Category): ví dụ như Thương mại điện tử, Giáo dục, Bất động sản, Công nghệ…
-
Quy mô doanh nghiệp (Business Size): chọn số lượng nhân viên phù hợp với tổ chức của bạn.
-
Cách bạn sẽ dùng Analytics: đánh dấu vào các mục phù hợp, chẳng hạn như đo lường lượng khách truy cập website, phân tích hành vi người dùng, theo dõi doanh số…
-
Nhấn Tạo (Create) để hoàn tất bước cài đặt.
Sau khi hoàn thành, bạn sẽ nhận được mã theo dõi (Tracking ID/Tracking Code) để gắn vào website, bắt đầu quá trình thu thập dữ liệu.

4. Xác nhận và hoàn tất đăng ký
Đánh dấu tích vào cả hai ô điều khoản, sau đó chọn “Tôi chấp nhận” để hoàn tất quá trình đăng ký.

Đây là giao diện sử dụng của Analytics sau khi hoàn tất đăng ký và thiết lập

Lưu ý: Nếu bạn đã có tài khoản Google Analytics rồi thì có thể bỏ qua bước trên và chọn phần tạo thuộc tính mới ở danh mục quản trị để khai báo những thông tin cần thiết.
Hướng dẫn tích hợp mã theo dõi của Analyitcs vào website
Sau khi tạo thuộc tính trong Google Analytics, bạn sẽ nhận được một đoạn mã theo dõi. Đây là đoạn mã cần được chèn vào website để GA bắt đầu thu thập dữ liệu.
Cách lấy mã theo dõi từ Analytics
Trong Google Analytics, vào mục Quản trị (Admin) → Thuộc tính (Property) → Thông tin theo dõi (Tracking Info) → Mã theo dõi (Tracking Code).
Sao chép toàn bộ đoạn mã gtag.js mà hệ thống cung cấp.

Cách tích hợp mã theo dõi (tracking code) vào website
1. Cách thêm mã theo dõi vào website thường
Với website HTML tĩnh: dán đoạn mã vào ngay trước thẻ </head> trong file HTML.

2. Cách thêm mã theo dõi vào website WordPress
Để tích hợp Google Analytics với WordPress thì cách nhanh và dễ nhất là sử dụng plugin hỗ trợ:
-
Vào Giao diện (Appearance) → Trình chỉnh sửa giao diện (Theme Editor) và chèn mã trước thẻ </head> trong file header.php.
-
Hoặc, bạn có thể dùng plugin hỗ trợ như Insert Headers and Footers để dán mã theo dõi.

Sau khi cài đặt, truy cập website và mở Google Analytics → Báo cáo thời gian thực (Real-Time) để kiểm tra xem lượt truy cập đã được ghi nhận chưa. Khi tích hợp thành công, Google Analytics sẽ bắt đầu thu thập dữ liệu về người dùng, hành vi và nguồn truy cập trên website của bạn.
Hướng dẫn cài đặt Google Analytics 4 bằng Google Tag Manager
Đăng ký tài khoản Google Tag Manager tại: https://tagmanager.google.com/
Chọn tạo tài khoản để bắt đầu đăng ký

Nhập đầy đủ thông tin về tài khoản → chọn Tạo

- Sau khi chọn Tạo, trang điều khoản sẽ hiện ra
- Tick vào ô “Chấp nhận điều khoản” và chọn “Có” để tiếp tục

- Sau khi hoàn tất quy trình đăng ký tài khoản, bạn sẽ được chuyển đến trang điều khiển và nhận mã Measurement ID (ví dụ: G-XXXXXXX).
- Thêm mã theo dõi (tracking code) vào website theo các bước hướng dẫn tích hợp bên trên

- Sau khi đã tích hợp mã theo dõi
- Chọn Tạo thẻ mới tại giao diện chính

- Nhấp vào bảng cấu hình thẻ
- Chọn cấu hình Google Analytics: Cấu hình GA4

Đến bước này, bạn cần có mã đo lường từ Google Analytics để tiếp tục

- Truy cập giao diện Google Analytics
- Chọn Quản trị ➞ Trợ lý thiết lập GA4 ➞ Bắt đầu tạo thuộc tính GA4 mới

Chọn Tạo thuộc tính để tiếp tục

Chọn Xem tài sản GA4 và chuyển sang giao diện GA4 để lấy mã luồng dữ liệu

- Sau khi được chuyển sang giao diện GA4
- Chọn Quản trị ➞ Luồng dữ liệu ➞ Chọn website của bạn

Copy mã đo lường của luồng website

Dán mã đo lường vào Google Tag Manager bị gián đoạn ở bước trước

Nhấp vào bảng Kích hoạt

Chọn trình kích hoạt ➞ chọn All Pages

Sau khi đã có Mã đo lường và Chọn kích hoạt ➞ Lưu

Bước cuối cùng là chọn Gửi ở trang tổng quan

So sánh Google Analytics 4 và Universal Analytics
Dưới đây là bảng so sánh giữa Google Analytics 4 và Universal Analytics giúp bạn thấy rõ sự khác biệt giữa 2 tính năng này:
Thuộc tính | Google Analytics 4 | Universal Analytics |
Measurement Model (Mô hình đo lường) | Sử dụng sự kiện (event) để đo lường dữ liệu | Sử dụng trang (page) và sự kiện (event) để đo lường dữ liệu |
Reporting (Báo cáo) | Cung cấp báo cáo linh hoạt hơn và dễ dàng tạo báo cáo hơn | Giao diện báo cáo truyền thống |
Conversion (Goal) | Tạo chuyển đổi (goal) thông qua việc đánh dấu sự kiện là chuyển đổi (event) | Tạo chuyển đổi (goal) thông qua cài đặt trong cấu hình admin |
Custom Dimension và Custom Metric | Hỗ trợ lên đến 50 custom dimension và 50 custom metric | Hỗ trợ lên đến 20 custom dimension và 20 custom metric |
Data Retention (Lưu trữ dữ liệu) | Hỗ trợ lưu trữ dữ liệu trong 2 tháng và 14 tháng | Hỗ trợ lưu trữ dữ liệu theo mức độ tùy chọn từ 14 tháng đến vô hạn |
Tracking Code (Mã theo dõi) | Sử dụng Measurement ID bắt đầu bằng G- | Sử dụng Tracking ID bắt đầu bằng UA- |
Analysis Reports (Báo cáo phân tích) | Cung cấp tính năng phân tích nâng cao giúp theo dõi hành trình khách hàng | Giới hạn cho khách hàng Analytics 360 để xem và phân tích dữ liệu |
BigQuery | Tích hợp tính năng BigQuery cho phép truy vấn dữ liệu cao cấp | Tích hợp tính năng BigQuery cho khách hàng Analytics 360 |
Interface (Giao diện) | Giao diện báo cáo hoàn toàn khác biệt và ít báo cáo hơn | Giao diện báo cáo truyền thống |
View | Không có khái niệm “View” trong GA4, sử dụng Account và Property | Có khái niệm “View” cho phân tách dữ liệu theo trang web và ứng dụng |
Hệ thống quản trị của Google Analytics
Hệ thống quản trị của GA4 được thiết kế để giúp người dùng dễ dàng quản lý, cấu hình và kiểm soát dữ liệu cũng như tài sản Analytics một cách hiệu quả và linh hoạt. Giao diện quản trị gồm ba cấp chính: tài khoản, thuộc tính và chế độ xem.

Tài khoản (account)
Đây là một đơn vị cao nhất trong Analytics mà bạn có thể tạo. Tài khoản là điểm để truy cập vào Google Analytics. Bạn cần tạo ít nhất một tài khoản để có thể truy cập vào Analytics và để xác định các thuộc tính mà bạn cần theo dõi. Thông thường một tổ chức có thể có một hoặc nhiều tài khoản Google Analytics. Mỗi tài khoản có thể chứa tối đa 50 thuộc tính khác nhau, giúp bạn có thể tùy biến các thuộc tính cho tài khoản theo yêu cầu.
Các tính năng chính của phần tài khoản:
-
Tạo và quản lý nhiều tài khoản: Phù hợp cho tổ chức có nhiều thương hiệu hoặc dự án riêng biệt.
-
Chứa nhiều thuộc tính (Property): Mỗi tài khoản có thể quản lý tối đa 50 website/app.
-
Phân quyền truy cập: Quản trị viên có thể phân quyền cho người dùng khác nhau ở cấp tài khoản, đảm bảo tính bảo mật.
-
Quản lý dữ liệu tập trung: Giúp tổ chức dễ dàng kiểm soát và so sánh hiệu quả giữa các website/app.
-
Tùy biến theo nhu cầu: Cho phép thiết lập thuộc tính, mục tiêu và cấu hình theo đặc thù từng dự án.
Thuộc tính (property)
Thuộc tính (Property) đại diện cho một website cụ thể hoặc một ứng dụng di động mà bạn muốn theo dõi. Mỗi thuộc tính sẽ có một ID theo dõi (Tracking ID) duy nhất, thường có dạng UA-xxxxxxxx-y.
-
Dãy số ở giữa (xxxxxxxx): thể hiện số tài khoản (Account ID).
-
Số ở cuối (y): thể hiện số thuộc tính (Property ID) trong cùng một tài khoản.
Nhờ ID này, Google Analytics có thể nhận diện và thu thập dữ liệu chính xác từ website hoặc app của bạn.
Chế độ xem (view)
Chế độ xem (View) là cấp quản trị trong Google Analytics cho phép bạn truy cập và tùy chỉnh các báo cáo. Mỗi chế độ xem được tạo ra từ một thuộc tính (Property) và có thể được thiết lập bộ lọc riêng để xử lý dữ liệu theo cách bạn mong muốn. Một thuộc tính có thể chứa nhiều chế độ xem khác nhau, tối đa 25 view.
Để tránh dữ liệu bị phân tán hoặc sai lệch, bạn nên duy trì một thuộc tính duy nhất và chỉ tạo các chế độ xem cần thiết. Ngoài ra, quản trị viên có thể phân quyền cho người dùng khác truy cập vào từng chế độ xem, giúp họ theo dõi và phân tích báo cáo dựa trên dữ liệu đã được xử lý.
Câu hỏi thường gặp về Google Analytics
1. Tôi muốn xem hiển thị người dùng truy cập trên trang web bằng cách nào?
Để xem hiển thị người dùng truy cập trên trang web của bạn, bạn cần truy cập vào bảng điều khiển Google Analytics và làm theo các bước sau:
- Bước 1: Đăng nhập vào tài khoản Google Analytics của bạn.
- Bước 2: Chọn trang web bạn muốn xem hiển thị người dùng.
- Bước 3: Trên thanh bên trái, bạn sẽ thấy một menu dọc. Bấm vào “Khán giả” (Audience).
- Bước 4: Trong menu con, bạn có thể chọn các tùy chọn như “Tổng quan” (Overview), “Người dùng hoạt động” (Active Users), “Người dùng mới” (New Users), và nhiều tùy chọn khác để xem hiển thị người dùng truy cập trên trang web của bạn theo mong muốn.
2. Cách để chia sẻ dữ liệu Google Analytics cho người khác như thế nào?
Để chia sẻ dữ liệu Google Analytics cho người khác, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Đăng nhập vào tài khoản Google Analytics của bạn.
- Bước 2: Chọn trang web mà bạn muốn chia sẻ dữ liệu.
- Bước 3: Trên thanh bên trái, bạn sẽ thấy một menu dọc. Bấm vào “Quản trị” (Admin).
- Bước 4: Tại cột “Quyền truy cập” (Account), “Quyền kiểm soát” (Property), hoặc “Quyền xem” (View), tùy thuộc vào mức độ truy cập mà bạn muốn chia sẻ, bạn có thể chọn “Quản lý người dùng” (User Management).
- Bước 5: Nhập địa chỉ email của người mà bạn muốn chia sẻ dữ liệu với và chọn các quyền truy cập tương ứng.
- Bước 6: Bấm vào nút “Thêm” (Add) để hoàn thành quá trình chia sẻ dữ liệu.
3. Tôi có thể theo dõi chiến dịch quảng cáo Google Ads trên Google Analytics hay không?
Câu trả lời là CÓ, bạn có thể theo dõi chiến dịch quảng cáo Google Ads trên Google Analytics. Để làm điều này, bạn cần liên kết tài khoản Google Analytics với tài khoản Google Ads của bạn. Sau khi liên kết thành công, bạn có thể theo dõi hiệu quả quảng cáo, lưu lượng truy cập và hành vi người dùng liên quan đến chiến dịch quảng cáo của bạn trong báo cáo Google Analytics.
4. Google Analytics có mất phí sử dụng không?
Google Analytics cung cấp cả phiên bản miễn phí và phiên bản trả phí.
- Phiên bản miễn phí của Google Analytics là một công cụ rất mạnh mà bạn có thể sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu truy cập trang web của mình một cách cơ bản.
- Phiên bản trả phí có tên gọi Google Analytics 360 Suite, được thiết kế dành riêng cho các doanh nghiệp có quy mô lớn và yêu cầu phân tích dữ liệu chi tiết, đa dạng và mở rộng. Phiên bản trả phí này cung cấp nhiều tính năng và khả năng phân tích mạnh mẽ hơn, như tích hợp với các nền tảng quảng cáo khác, tích hợp dữ liệu nguồn khác nhau, và hỗ trợ tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo.
Google Analytics là một công cụ phân tích website rất hay, giúp các quản trị viên website có thể theo dõi tình trạng để điều hướng kế hoạch tốt hơn.
Bài viết trên MONA Media không chỉ giúp bạn hiểu rõ bản chất của Google Analytics mà còn cung cấp những hướng dẫn thiết thực, dễ áp dụng để khai thác hiệu quả công cụ mạnh mẽ này. Với những kiến thức được chia sẻ, hàng ngàn doanh nghiệp, marketer và chuyên gia SEO đã tự tin hơn trong việc phân tích dữ liệu, tối ưu chiến lược và gia tăng chuyển đổi. Hy vọng rằng bạn cũng sẽ tận dụng tốt Google Analytics để đưa hoạt động kinh doanh trực tuyến lên một tầm cao mới.
Bài viết liên quan



Dịch vụ thiết kế
website chuyên nghiệp
Sở hữu website với giao diện đẹp, độc quyền 100%, bảo hành trọn đời với khả năng
mở rộng tính năng linh hoạt theo sự phát triển doanh nghiệp ngay hôm nay!