18 Tháng Ba, 2023
14 dấu hiệu cho thấy website bị hack và cách xử lý
Dữ liệu trên môi trường số ngày nay chính là “tài sản sống còn” của mỗi doanh nghiệp. Từ thông tin khách hàng, dữ liệu giao dịch cho đến bí mật kinh doanh, tất cả đều nằm trên website, kênh kết nối quan trọng nhất với người dùng. Thế nhưng, nếu webiste có kẻ hở, hacker có thể xâm nhập, chiếm quyền website, chèn quảng cáo xấu hoặc làm lộ dữ liệu quan trọng. Hậu quả không chỉ ảnh hưởng đến uy tín mà còn trực tiếp tác động đến doanh thu.
Trong bài viết này, MONA Media sẽ chia sẻ chi tiết dấu hiệu website bị hack thường gặp và cách xử lý hiệu quả, giúp bạn nhận diện sớm và bảo vệ website an toàn trước mọi nguy cơ, cùng theo dõi nhé.
💡 Đọc nhanh phần này để biết bạn sẽ nhận được gì từ bài viết:
- Phát hiện sớm website bị hack giúp ngăn chặn thiệt hại kịp thời, bảo vệ dữ liệu người dùng, hạn chế hacker xâm nhập sâu, rút ngắn thời gian khắc phục và tránh bị Google ghi nhận là trang web độc hại.
- Dấu hiệu website có thể đã bị xâm nhập nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường như giao diện bị thay đổi, nội dung lạ, truy cập chậm hoặc lỗi liên tục, mất quyền đăng nhập quản trị hoặc nhận được cảnh báo từ công cụ tìm kiếm, nhà cung cấp dịch vụ và người dùng.
- Xử lý web bị hack, cần xử lý ngay bằng cách cô lập hệ thống, đổi mật khẩu, quét và loại bỏ mã độc, sau đó khôi phục từ bản sao lưu an toàn, cập nhật phần mềm và theo dõi sát sao để đảm bảo hoạt động trở lại bình thường.
- Đảm bảo website an toàn, nên chủ động tăng cường bảo mật: làm việc với đơn vị phát triển uy tín, dùng mật khẩu mạnh kèm xác thực hai bước, cài đặt SSL, hạn chế quyền truy cập và triển khai tường lửa ứng dụng (WAF) nhằm phòng tránh các cuộc tấn công phổ biến.
Tại sao cần nhận biết sớm dấu hiệu website bị hack?
Trong thời đại số, website không chỉ là bộ mặt của doanh nghiệp mà còn là nơi lưu trữ nhiều dữ liệu quan trọng. Vì vậy, việc nhận biết sớm dấu hiệu website WordPress bị hack là cực kỳ cần thiết để bảo vệ uy tín, dữ liệu và hoạt động kinh doanh của bạn.
- Giảm thiểu thiệt hại dữ liệu và uy tín: Hacker có thể đánh cắp, chỉnh sửa hoặc xóa bỏ dữ liệu khách hàng, thông tin kinh doanh. Phát hiện sớm giúp hạn chế rủi ro và bảo vệ hình ảnh thương hiệu.
-
Ngăn chặn xâm nhập sâu hơn: Nhận diện sớm dấu hiệu tấn công giúp bạn kịp thời vá lỗ hổng, cách ly file nhiễm độc, không để hacker khai thác sâu hơn vào hệ thống.
-
Khôi phục website nhanh chóng: Xác định nguyên nhân sớm giúp rút ngắn thời gian xử lý, trành làm gián đoạn hoạt động kinh doanh, mang đến trải nghiệm người dùng mượt mà.
-
Tránh bị Google phạt hoặc đưa vào blacklist: Website bị hacker tấn công thường bị lợi dụng để phát tán mã độc, spam. Hậu quả là mất thứ hạng, giảm traffic, thậm chí biến mất khỏi kết quả tìm kiếm.

Chủ động nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường chính là bước đầu tiên để giữ cho website của bạn an toàn, ổn định và phát triển bền vững.
14 dấu hiệu nhận biết website bị hack
Nhận biết website bị hack càng sớm thì sẽ có phương án xử lý triệt để. Đừng để đến khi hacker đã bám sâu và ăn rễ vào hệ thống của bạn, điều khiển máy chủ, chèn link liên kết, thay đổi cấu trúc website sẽ rất khó để xử lý sạch sẽ tận gốc được.
1. Trang chủ hoặc trang con bị thay đổi giao diện
Thay đổi giao diện trang chủ hoặc các trang con một cách bất thường là một trong những dấu hiệu rõ ràng và dễ nhận biết nhất cho thấy website bị hacker tấn công. Khi đã chiếm quyền kiểm soát, tin tặc có thể tùy ý chỉnh sửa nội dung, chèn quảng cáo, thêm liên kết độc hại, hoặc thậm chí xóa sạch toàn bộ dữ liệu trên trang.

Một số biểu hiện cụ thể bạn cần lưu ý:
- Giao diện website bị biến dạng, không còn giống với thiết kế ban đầu.
- Xuất hiện các cửa sổ pop-up, quảng cáo lạ hoặc nội dung không liên quan.
- Màu sắc, font chữ đột ngột thay đổi mà không có lý do.
- Logo, hình ảnh hoặc nội dung quan trọng bị thay thế hoặc gỡ bỏ hoàn toàn.
Đằng sau những thay đổi này, mục đích của hacker thường là lợi dụng website để phát tán quảng cáo, thực hiện các hành vi lừa đảo hoặc đánh cắp thông tin người dùng.
2. Lượng truy cập website giảm đột ngột
Traffic website giảm đột ngột là một trong những dấu hiệu phổ biến, cho thấy trang web bị hack hoặc nhiễm mã độc.
Có nhiều nguyên nhân liên quan đến tình trạng này như hacker có thể đã chèn mã độc để chuyển hướng người dùng đến trang web khác do chúng kiểm soát. Hoặc có thể Google hay những công cụ bảo mật đã phát hiện nội dung độc hại trên site của bạn và hiển thị cảnh báo, khiến người dùng ngần ngại truy cập.
Ngoài ra, website có thể bị mất index hoặc tụt hạng nghiêm trọng trên kết quả tìm kiếm do bị chèn link rác hoặc nội dung spam. Một số cuộc tấn công còn làm chậm tốc độ tải trang, ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, từ đó khiến lượng truy cập tự nhiên sụt giảm.
Tuy nhiên, lưu lượng truy cập giảm không phải lúc nào cũng do bị hack, nhưng nếu đi kèm các dấu hiệu bất thường khác như giao diện thay đổi, xuất hiện quảng cáo lạ, bị chuyển hướng hoặc nhận cảnh báo bảo mật, thì rất có thể website đã bị xâm nhập.
3. URL website điều hướng đến một website không xác định
Khi truy cập website nhưng bị điều hướng đến một trang lạ hoặc không mong muốn, đó có thể là dấu hiệu rõ ràng cho thấy trang web bị hack hoặc nhiễm mã độc.
Hacker có thể đã chèn mã độc hoặc thay đổi cấu hình hệ thống để chuyển hướng người dùng đến các trang do họ kiểm soát, những trang này có thể chứa nội dung độc hại, quảng cáo gian lận hoặc lừa đảo nhằm đánh cắp thông tin cá nhân, tài khoản hoặc tiền bạc.
Ngoài rủi ro bảo mật, việc bị chuyển hướng còn làm giảm uy tín website, làm mất khách truy cập và ảnh hưởng nghiêm trọng đến thứ hạng SEO.
4. Website xuất hiện những tệp tin lạ dấu hiệu website bị hack
Việc xuất hiện những tệp tin lạ trên website, mà bạn không tự tải lên hay tạo ra là một dấu hiệu cảnh báo rõ ràng rằng trang của bạn có thể đã bị hack hoặc nhiễm mã độc.

Những file này thường có đuôi như .exe, .php, .js hoặc nằm trong các thư mục ẩn, và được hacker sử dụng vào nhiều mục đích nguy hiểm như:
- Tạo backdoor (cửa hậu) để truy cập và kiểm soát website bất cứ lúc nào.
- Chèn mã độc nhằm phá hủy hệ thống, chiếm quyền quản trị hoặc đánh cắp dữ liệu.
- Thực hiện hành vi gian lận như chuyển hướng người dùng, phát tán virus hoặc lừa đảo.
- Lợi dụng tài nguyên máy chủ để gửi email rác (spam) hoặc đào tiền ảo.
Hacker thường tạo các file này để khai thác lỗ hổng bảo mật, giúp chúng xâm nhập sâu hơn và hoạt động âm thầm, khó bị phát hiện.
Để kiểm tra, bạn có thể dùng phần mềm FTP (như FileZilla) kết nối vào hệ thống website. Thư mục thường bị lợi dụng nhất là /wp-content/ (với web WordPress). Các file độc hại thường được đặt tên giống hệt file hệ thống để đánh lừa, vì vậy bạn cần kiểm tra kỹ cấu trúc thư mục và nội dung file.
5. Không thể đăng nhập vào WordPress dấu hiệu website bị hack
Không thể đăng nhập vào trang WordPress có thể là một dấu hiệu web WordPress bị hack rõ ràng, đặc biệt khi tài khoản admin của bạn đã bị xóa hoặc vô hiệu hóa bởi hacker. Vì tài khoản không còn tồn tại, bạn sẽ không thể sử dụng chức năng “Quên mật khẩu” để khôi phục truy cập.
Mặc dù có thể tạo lại tài khoản quản trị thông qua các công cụ như phpMyAdmin hoặc FTP, nhưng đó chỉ là giải pháp tạm thời. Website vẫn chưa thực sự an toàn nếu bạn chưa tìm ra và khắc phục được lỗ hổng mà hacker đã lợi dụng để xâm nhập.

Vì vậy, ngoài việc khôi phục quyền truy cập, điều quan trọng là phải rà soát toàn bộ hệ thống để loại bỏ mã độc, cập nhật phần mềm và tăng cường bảo mật, giúp ngăn chặn nguy cơ bị tấn công lại trong tương lai.
6. Website phản hồi chậm dấu hiệu web bị hack
Website phản hồi chậm là một trong những dấu hiệu website WordPress bị hack phổ biến mà bạn không nên bỏ qua. Hiện tượng này thường xảy ra khi hacker đã chèn mã độc, thêm tệp tin lạ hoặc thực hiện cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) bằng cách gửi lượng lớn yêu cầu giả đến máy chủ, khiến server bị quá tải và không thể xử lý kịp.
Một số nguyên nhân cụ thể bao gồm:
- Hacker dùng bot hoặc script để tạo hàng loạt truy cập ảo, làm chiếm dụng CPU và bộ nhớ, dẫn đến website chậm chạp hoặc treo hoàn toàn.
- Mã độc hoặc file độc hại được cài ngầm trong hệ thống, ngốn tài nguyên máy chủ và làm giảm hiệu suất hoạt động.
- Các plugin, script lạ hoặc đoạn mã không chuẩn được chèn vào website gây xung đột, làm chậm quá trình tải trang.
- Cấu trúc website bị thay đổi trái phép, khiến hệ thống phải xử lý nhiều hơn bình thường.
Hậu quả là người dùng cảm thấy khó chịu, tỉ lệ thoát trang tăng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến trải nghiệm và chiến lược SEO web tổng thể. Thậm chí, trong trường hợp nặng, website có thể bị sập hoàn toàn. Vì vậy, khi thấy website bỗng dưng chậm bất thường, hãy kiểm tra ngay để loại trừ khả năng bị xâm nhập và xử lý kịp thời.
7. Pop-up lạ và quảng cáo lạ xuất hiện trên website
Việc xuất hiện các cửa sổ pop-up hoặc pop-under quảng cáo bất thường là một dấu hiệu phổ biến cho thấy website bị hacker xâm nhập. Những tin tặc thường chèn quảng cáo rác vào trang web để lợi dụng lượng truy cập, từ đó kiếm tiền trái phép mà chủ website không hề hay biết.

Hiện tượng này thường có những đặc điểm dễ nhận biết:
- Các quảng cáo chỉ hiển thị với người dùng truy cập từ công cụ tìm kiếm, chứ không xuất hiện khi bạn đăng nhập hoặc truy cập trực tiếp vào trang.
- Pop-under (cửa sổ quảng cáo ẩn bên dưới) thường mở âm thầm trong tab mới, khó phát hiện, dễ khiến người dùng vô tình nhấp vào và rơi vào bẫy lừa đảo.
Đây không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến trải nghiệm người dùng, làm giảm độ tin cậy và uy tín của website.
8. Kết quả tìm kiếm bị thay đổi dấu hiệu web bị hack
Kết quả tìm kiếm bị thay đổi bất thường là một dấu hiệu điển hình cho thấy website của bạn có thể đã bị hack. Hacker thường lợi dụng các lỗ hổng bảo mật để chèn mã độc hoặc tạo cửa hậu, từ đó âm thầm sửa đổi những thông tin hiển thị trên công cụ tìm kiếm như tiêu đề hay meta description mà người quản trị hoàn toàn không hay biết.
Các kết quả tìm kiếm có thể xuất hiện với nội dung không liên quan, chứa từ khóa spam, hoặc mô tả lừa đảo, khác xa so với thực tế trên website. Mục đích của hacker là:
- Đánh lừa người dùng nhấp vào liên kết để chuyển hướng đến trang độc hại.
- Lợi dụng lượng truy cập tự nhiên của website để tăng traffic cho các nội dung gian lận.
- Làm giảm uy tín và ảnh hưởng tiêu cực đến thứ hạng trên Google, dẫn đến sụt giảm lưu lượng truy cập.
Điều đáng lo là trên trang quản trị (ví dụ như WordPress), mọi thứ vẫn hiển thị bình thường chỉ khi kiểm tra trên Google hoặc công cụ tìm kiếm thì mới phát hiện nội dung đã bị thay đổi.
9. Xuất hiện nhiều tài khoản người dùng đáng ngờ
Việc xuất hiện các tài khoản người dùng lạ hoặc đáng ngờ trên web WordPress là một dấu hiệu cảnh báo rõ ràng rằng website WordPress bị hacker tấn công. Tin tặc thường tự tạo thêm tài khoản mới, đặc biệt là với quyền quản trị để dễ dàng truy cập và kiểm soát website mà không cần sự cho phép của bạn.
Những tài khoản này có thể được đặt tên ngẫu nhiên, giống tên hệ thống hoặc ẩn dưới dạng khó nhận biết. Trong nhiều trường hợp, bạn thậm chí không thể xóa chúng khỏi khu vực quản trị vì hacker đã thiết lập lớp bảo vệ hoặc chiếm quyền kiểm soát sâu trong hệ thống.
10. Nhiệm vụ theo lịch đáng ngờ (cron job)
Sự xuất hiện của các nhiệm vụ theo lịch (cron job) đáng ngờ là một dấu hiệu cảnh báo website bị hacker tấn công. Trên máy chủ, cron job được dùng để tự động thực hiện các tác vụ như đăng bài, gửi email hoặc dọn dẹp dữ liệu, điều này hoàn toàn bình thường nếu do bạn hoặc hệ thống thiết lập.
Tuy nhiên, hacker có thể lợi dụng lỗ hổng bảo mật để thêm hoặc sửa đổi cron job nhằm thực hiện các hành vi độc hại như chạy mã độc, gửi email rác (spam), đào tiền ảo hoặc duy trì quyền truy cập lâu dài vào hệ thống.
Vấn đề là những cron job độc hại này thường hoạt động âm thầm, không hiển thị trên giao diện website và rất khó phát hiện nếu không kiểm tra trực tiếp trên máy chủ.
11. Các file WordPress chính bị sửa đổi
Việc các file WordPress chính bị thay đổi hoặc sửa đổi là một dấu hiệu quan trọng cho thấy website của bạn có thể đã bị hacker xâm nhập. Thay vì để nguyên hệ thống, tin tặc thường can thiệp trực tiếp vào các file lõi của WordPress, chèn mã độc hoặc tạo ra các file giả mạo có tên giống hệt file gốc để đánh lừa người dùng và chiếm quyền kiểm soát website.
Hành động này có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng như:
- Nội dung website bị thay đổi mà bạn không hề hay biết.
- Các liên kết spam, quảng cáo độc hại hoặc mã độc được chèn ẩn vào trang.
- Hacker tạo cửa hậu (backdoor) để dễ dàng truy cập trở lại bất cứ lúc nào.
- Website hoạt động không ổn định, xuất hiện lỗi hoặc bị sập do xung đột mã nguồn.
Để phát hiện sớm, cách đơn giản nhất là cài đặt một plugin bảo mật WordPress, những công cụ này sẽ tự động theo dõi và cảnh báo khi có sự thay đổi bất thường ở các file hệ thống. Ngoài ra, bạn cũng nên thường xuyên kiểm tra thủ công các thư mục quan trọng như /wp-includes/, /wp-admin/ để tìm kiếm file lạ hoặc script khả nghi.
12. Hoạt động bất thường trong nhật kí máy chủ
Hoạt động bất thường trong nhật ký máy chủ là một dấu hiệu rõ ràng cho thấy website của bạn có thể đã bị hacker xâm nhập.

Những dấu hiệu này bao gồm:
- Các lần đăng nhập hoặc truy cập từ địa chỉ IP lạ, đến từ khu vực địa lý không quen thuộc hoặc từ thiết bị mà bạn không sử dụng.
- Cố gắng truy cập vào các tệp nhạy cảm, thư mục hệ thống hoặc khu vực quản trị mà không có quyền hợp lệ.
- Thực hiện các hành động đáng ngờ như chỉnh sửa mã nguồn, tải lên file lạ, tạo cửa hậu (backdoor) hoặc thay đổi cấu hình quan trọng.
Nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, những hoạt động này có thể giúp hacker chiếm quyền kiểm soát toàn bộ hệ thống, đánh cắp dữ liệu người dùng, chèn mã độc hoặc gây tổn hại nghiêm trọng đến uy tín và hoạt động của website cũng như doanh nghiệp. Vì vậy, việc theo dõi và kiểm tra nhật ký máy chủ định kỳ là rất cần thiết để phát hiện sớm và ngăn chặn rủi ro bảo mật.
13. Xuất hiện các liên kết bất thường
Việc xuất hiện các liên kết lạ hoặc bất thường trên website là một dấu hiệu cảnh báo rõ ràng rằng trang của bạn có thể đã bị hacker xâm nhập. Những liên kết này thường được chèn ẩn một cách tinh vi vào bài viết, chân trang, thanh bên (sidebar) hoặc ngay trong mã nguồn mà chủ website hoàn toàn không hay biết.
Mục đích của hacker là:
- Chuyển hướng người dùng đến các trang web độc hại, quảng cáo giả mạo hoặc trang lừa đảo.
- Đánh cắp lượng truy cập để phục vụ lợi ích cá nhân, như tăng view cho website khác.
- Gây ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và thứ hạng SEO của website.
Khi Google phát hiện các liên kết spam hoặc độc hại, trang của bạn có nguy cơ bị cảnh báo là không an toàn, bị giảm thứ hạng hoặc thậm chí bị loại khỏi kết quả tìm kiếm.
14. Không gửi hay nhận được Email trong website WordPress
Việc không thể gửi hoặc nhận email từ website WordPress có thể là một dấu hiệu rõ ràng cho thấy trang web bị hack. Khi bị tấn công, máy chủ hoặc dịch vụ email của website thường bị lợi dụng để gửi lượng lớn thư rác (spam) mà bạn không hề hay biết.
Hệ quả là:
- Máy chủ email có thể bị các nhà cung cấp dịch vụ như Gmail, Outlook… ghi nhận là nguồn phát tán spam, dẫn đến việc email gửi đi bị chặn hoặc rơi vào hòm thư rác.
- Website mất khả năng gửi và nhận email bình thường, ảnh hưởng đến hoạt động liên lạc, đăng ký, đặt hàng hay thông báo tự động.
- Hiệu suất web hosting bị ảnh hưởng do tài nguyên bị chiếm dụng để gửi email trái phép.
Nếu website bị hack, doanh nghiệp không chỉ đối mặt với nguy cơ mất dữ liệu, mất uy tín mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng và chiến lược SEO. Google có thể loại bỏ website khỏi kết quả tìm kiếm, khiến công sức SEO trước đó gần như mất trắng. Điều đáng lo hơn nếu không phát hiện sớm, chỉ biết khi Google Search Console cảnh báo hoặc khách hàng phản ánh, sẽ dẫn đến hậu quả nặng nề hơn.
Nếu bạn đang tìm một đối tác tin cậy để triển khai dịch vụ SEO, đội ngũ MONA sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Chúng tôi thực hiện quy trình SEO tổng thể từ audit kỹ thuật, tối ưu Onpage, Offpage cho đến áp dụng làm dịch vụ SEO AI giúp cải thiện thứ hạng trên Google AI Overview. Đồng thời, MONA luôn thực hiện audit định kỳ để đảm bảo website vận hành ổn định, an toàn và mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.
Hãy liên hệ ngay với MONA để được tư vấn và nhận báo giá dịch vụ SEO chi tiết. Chúng tôi sẽ giúp bạn triển khai giải pháp SEO toàn diện, nâng cao độ nhận diện thương hiệu và mở rộng tệp khách hàng tiềm năng trên môi trường số.
9 cách xử lý khi website bị hack hiệu quả
Việc quan trọng nhất khi phát hiện web bị hacker tấn công là phải tìm cách xử lý. Bạn phải thực hiện nhanh chóng, có quy trình cụ thể để gỡ bỏ từng vấn đề một. Dưới đây là 9 cách xử lý khi website bị hack:
Cách ly website
Đầu tiên, hãy nhanh chóng đánh giá tình hình và xác định mức độ ảnh hưởng của vụ tấn công. Ngay sau đó, cô lập website khỏi các hệ thống liên kết để ngăn hacker tiếp tục xâm nhập sâu hoặc lan rộng sang các dịch vụ khác.
Tạm dừng hoạt động của website bằng cách đưa vào chế độ bảo trì hoặc tạm ẩn trang khỏi người dùng, điều này giúp hạn chế thiệt hại và bảo vệ an toàn thông tin của khách truy cập. Đồng thời, hiển thị thông báo lỗi phù hợp như lỗi 503 hoặc 404 để người dùng hiểu rằng trang đang gặp sự cố.

Nếu có nguy cơ rò rỉ dữ liệu cá nhân (như email, mật khẩu), bạn nên thông báo minh bạch cho người dùng, giải thích rõ tình huống và hướng dẫn họ các bước bảo vệ bản thân chẳng hạn như đổi mật khẩu ngay lập tức và bật xác thực hai yếu tố (2FA) nếu có thể.
Khởi động hệ thống dự phòng
Hãy tiến hành khôi phục website từ bản sao lưu gần nhất, được tạo trước thời điểm bị tấn công để đảm bảo hệ thống trở lại trạng thái an toàn và ổn định. Việc này không chỉ giúp website hoạt động trở lại nhanh chóng mà còn loại bỏ hiệu quả các mã độc hoặc tập tin nguy hiểm mà hacker có thể đã chèn vào hệ thống.
Khắc phục tạm thời
Sau khi khôi phục website, bước tiếp theo quan trọng là tăng cường bảo mật toàn diện. Hãy thay đổi ngay tất cả các mật khẩu liên quan, bao gồm tài khoản quản trị (admin), cơ sở dữ liệu, FTP, email và tài khoản hosting. Tốt nhất nên dùng mật khẩu mạnh, phức tạp và khác nhau cho từng tài khoản để tránh nguy cơ bị tấn công lan truyền.
Đồng thời, hãy bật xác thực hai yếu tố (2FA) cho các tài khoản quản trị và người dùng quan trọng, đây là lớp bảo vệ bổ sung giúp hạn chế tối đa nguy cơ bị xâm nhập dù mật khẩu có bị lộ.

Ngoài ra, cần kiểm tra và thiết lập lại quyền truy cập (permission) cho các file và thư mục quan trọng như public_html, wp-admin, wp-config.php đảm bảo chỉ những thành phần cần thiết mới có quyền truy cập, từ đó ngăn chặn hacker lợi dụng để chèn mã độc hoặc thay đổi hệ thống.
Kiểm tra Google Blacklist trên công cụ Google Search Console
Nếu Google phát hiện hoạt động đáng ngờ hoặc nguy hiểm trên website của bạn, họ có thể tạm chặn trang khỏi kết quả tìm kiếm để bảo vệ người dùng. Điều này đồng nghĩa với việc organic traffic sẽ giảm mạnh.
Để kiểm tra xem website có bị dính cảnh báo hay nằm trong danh sách đen hay không, bạn hãy đăng nhập vào Google Search Console, truy cập vào phần Security & Manual Actions, rồi chọn mục Security Issues. Tại đây, Google sẽ thông báo rõ nếu trang của bạn bị phát hiện chứa mã độc, liên kết độc hại hoặc từng bị hack.
Gỡ bỏ và làm sạch mã độc
Bạn nên rà soát kỹ các file bị thay đổi trong khoảng thời gian nghi ngờ bị tấn công, so sánh với phiên bản gốc để khôi phục lại hoặc xóa bỏ nếu cần. Đặc biệt, hãy tập trung kiểm tra kỹ hệ thống file toàn bộ website, nhất là thư mục /wp-content/ và các thư mục con, nơi thường bị hacker lợi dụng để chèn mã độc, plugin hoặc theme không rõ nguồn gốc.

Bước này cực kỳ quan trọng vì nếu bỏ sót file độc hại, hacker có thể tiếp tục lợi dụng lỗ hổng để quay lại và tấn công lần nữa. Làm sạch triệt để hệ thống giúp website an toàn hơn và ngăn chặn nguy cơ bị xâm nhập trở lại.
Dùng công cụ quét mã độc tự động loại bỏ thành phần độc hại
Các công cụ như Sucuri SiteCheck, VirusTotal, Jetpack hay BulletProof Security có thể giúp bạn quét và phát hiện mã độc một cách hiệu quả. Sau khi xác định được những file, thư mục hoặc phần trong cơ sở dữ liệu (database) bị nhiễm, hãy loại bỏ chúng ngay lập tức khỏi hệ thống.

Đừng quên kiểm tra kỹ database để tìm các backdoor, những đoạn mã ẩn cho phép hacker quay lại website bất cứ lúc nào. Nếu bỏ qua bước này, nguy cơ bị tấn công lại sẽ rất cao, dù bạn đã làm sạch phần còn lại của hệ thống. Rà soát kỹ lưỡng và triệt để là chìa khóa để đảm bảo website thực sự an toàn.
Xác định và vá lỗ hổng website
Để xử lý triệt để, bạn cần xác định rõ hacker đã tấn công website bằng cách nào, ví dụ như qua backdoor, brute-f, hay các lần đăng nhập bất thường từ IP lạ. Việc tìm ra con đường xâm nhập sẽ giúp bạn phát hiện lỗ hổng bảo mật đang tồn tại và kịp thời “vá” chúng đây là bước quan trọng để ngăn chặn các cuộc tấn công trong tương lai.
Hãy kiểm tra kỹ file log và điều tra các file shell độc hại để biết hacker đã lợi dụng module, plugin hay phần nào của hệ thống để đột nhập. Nếu không tự xử lý được, hãy nhờ các chuyên gia lập trình uy tín kiểm tra source code, tìm ra điểm yếu khiến website dễ bị tấn công.
Bên cạnh đó, bạn có thể sử dụng các công cụ chuyên dụng như Acunetix, Burp Suite… để quét và phát hiện lỗ hổng bảo mật. Kết hợp giữa rà soát kỹ thuật và nâng cấp hệ thống bảo mật sẽ giúp website của bạn an toàn hơn, vững chắc hơn trước các mối đe dọa trực tuyến.
Điều tra nguồn tấn công
Để xử lý triệt để, bạn nên tìm ra nguồn gốc mã độc mà hacker đã tải vào website từ đâu. Đây là bước quan trọng giúp loại bỏ hoàn toàn nguy cơ và nâng cao mức độ bảo mật. Tuy nhiên, việc điều tra nguồn tấn công thường đòi hỏi chuyên môn sâu và công cụ chuyên biệt, vì vậy bạn nên nhờ đến sự hỗ trợ của cơ quan an ninh mạng.
Nếu website của bạn đang hoạt động hợp pháp và đã đăng ký với Bộ Công Thương, bạn hoàn toàn có thể gửi yêu cầu hỗ trợ điều tra. Cơ quan chức năng sẽ giúp truy vết, phân tích điểm xâm nhập và đưa ra khuyến nghị bảo mật phù hợp, giúp website an toàn và đáng tin cậy hơn trong tương lai.
Đưa website trở lại hoạt động
Sau khi đã kiểm tra kỹ lưỡng và xử lý toàn bộ các vấn đề bảo mật, bạn có thể đưa website trở lại hoạt động bình thường. Tuy nhiên, hãy luôn giữ tinh thần cảnh giác và theo dõi sát sao các hoạt động trên trang, vì nguy cơ bị tấn công lại vẫn còn cao, nhất là với những website từng bị xâm nhập. Bảo mật không phải là việc làm một lần, mà cần được duy trì liên tục để đảm bảo an toàn lâu dài.
Cập nhật và kiểm tra bảo mật định kỳ
Để tăng cường bảo mật, bạn nên cập nhật CMS, theme và plugin lên phiên bản mới nhất, vì các bản cập nhật thường vá những lỗ hổng bảo mật đã biết. Đồng thời, hãy gỡ bỏ những plugin hay theme không sử dụng, vì chúng có thể trở thành điểm yếu nếu không được duy trì.
Bên cạnh đó, việc kiểm tra bảo mật định kỳ là rất cần thiết để kịp thời phát hiện và khắc phục các rủi ro tiềm ẩn, giúp website luôn an toàn và tránh được các cuộc tấn công không mong muốn.
Tăng cường bảo mật website với SSL
Sau khi đã làm sạch và khắc phục hoàn toàn các dấu hiệu bị hack, việc tăng cường bảo mật theo nhiều lớp là bước quan trọng để bảo vệ website lâu dài. Một trong những biện pháp hiệu quả nhất là đăng ký dịch vụ SSL chuyên nghiệp, giúp bảo vệ toàn diện trang web của bạn.

Khi sử dụng SSL, website sẽ:
- Chuyển sang giao thức HTTPS hiện đại, mã hóa mọi dữ liệu truyền đi giữa người dùng và máy chủ, ngăn chặn nguy cơ bị đánh cắp thông tin.
- Tăng khả năng chống lại các cuộc tấn công như đánh cắp dữ liệu, giả mạo trang web hay lây nhiễm mã độc.
- Bảo vệ an toàn các thông tin nhạy cảm như mật khẩu, email, số thẻ thanh toán…đặc biệt quan trọng với website bán hàng hoặc thu thập thông tin khách hàng.
- Xây dựng niềm tin với người dùng nhờ biểu tượng khóa xanh và chữ “Secure” trên thanh địa chỉ, tạo nên môi trường giao dịch an toàn và chuyên nghiệp.
Bên cạnh đó, hãy hạn chế quyền truy cập vào hệ thống, chỉ cấp quyền quản trị cho những người thực sự cần thiết và phân quyền hợp lý theo từng vai trò. Việc này giúp giảm thiểu rủi ro từ tài khoản bị lộ hoặc lạm dụng.
Đây cũng là bài học để bạn cảnh giác hàng giờ, hàng ngày cho website của mình để bảo vệ tránh cho website bị hack và để trang web hoạt động một cách tốt nhất. Với thông tin về các dấu hiệu cho thấy website bị hack và cách xử lý web sau sự cố để website có thể trở lại hoạt động bình thường của MONA Media đã có ích với quý vị.
Bài viết liên quan



Dịch vụ thiết kế
website chuyên nghiệp
Sở hữu website với giao diện đẹp, độc quyền 100%, bảo hành trọn đời với khả năng
mở rộng tính năng linh hoạt theo sự phát triển doanh nghiệp ngay hôm nay!